Definition of leadership

leadershipnoun

Khả năng lãnh đạo

/ˈliːdəʃɪp//ˈliːdərʃɪp/

The word "leadership" has a fascinating history! It's a relatively young word, appearing in the 1500s, derived from the Old English "lêadan," meaning "to lead" or "guide." Initially, it referred to the act of guiding a group of people, animals, or even ships. Over time, it evolved to encompass the qualities and skills needed to guide and inspire others effectively. The concept of leadership itself, however, dates back to ancient civilizations, where strong figures like kings, warriors, and religious leaders held positions of authority and influence.

namespace

the state or position of being a leader

trạng thái hoặc vị trí của một nhà lãnh đạo

Example:
  • a leadership role/position

    vai trò/vị trí lãnh đạo

  • a leadership contest

    một cuộc thi lãnh đạo

  • the battle for the party leadership

    cuộc chiến giành quyền lãnh đạo của đảng

  • Who will take over the leadership of the club?

    Ai sẽ nắm quyền lãnh đạo câu lạc bộ?

  • The party thrived under his leadership.

    Đảng phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông.

Extra examples:
  • Leadership in science is moving east.

    Sự lãnh đạo trong khoa học đang di chuyển về phía đông.

  • She withstood several challenges to her leadership.

    Cô đã phải chịu đựng một số thách thức đối với khả năng lãnh đạo của mình.

  • The school has flourished under the leadership of Mr Buxton.

    Trường đã phát triển mạnh mẽ dưới sự lãnh đạo của ông Buxton.

  • When Smith died, Blair took over the leadership of the party.

    Khi Smith qua đời, Blair nắm quyền lãnh đạo đảng.

  • her method of asserting personal leadership

    phương pháp khẳng định khả năng lãnh đạo cá nhân của cô ấy

  • the opportunity to strengthen our market leadership

    cơ hội để tăng cường vị trí dẫn đầu thị trường của chúng tôi

  • The media are bound to play a huge role in this leadership campaign.

    Các phương tiện truyền thông chắc chắn sẽ đóng một vai trò to lớn trong chiến dịch lãnh đạo này.

the ability to be a leader or the qualities a good leader should have

khả năng trở thành một nhà lãnh đạo hoặc những phẩm chất mà một nhà lãnh đạo giỏi cần có

Example:
  • Strong leadership is needed to captain the team.

    Cần có khả năng lãnh đạo mạnh mẽ để làm đội trưởng.

  • Many in the party have criticized his lack of leadership.

    Nhiều người trong đảng đã chỉ trích ông thiếu khả năng lãnh đạo.

  • leadership qualities/skills

    phẩm chất/kỹ năng lãnh đạo

  • In his resignation speech he condemned her leadership style.

    Trong bài phát biểu từ chức, ông đã lên án phong cách lãnh đạo của bà.

  • They called on the United State to show greater leadership in the fight against international terrorism.

    Họ kêu gọi Hoa Kỳ thể hiện vai trò lãnh đạo tốt hơn trong cuộc chiến chống khủng bố quốc tế.

  • She criticized the industrialized nations for failing to provide leadership in tackling climate change.

    Bà chỉ trích các quốc gia công nghiệp hóa đã không đưa ra vai trò lãnh đạo trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu.

Extra examples:
  • He lacks leadership qualities.

    Anh ta thiếu phẩm chất lãnh đạo.

  • He was praised for his firm leadership.

    Ông được khen ngợi vì khả năng lãnh đạo vững vàng.

  • It's a crisis that requires strong leadership.

    Đó là một cuộc khủng hoảng đòi hỏi sự lãnh đạo mạnh mẽ.

  • The movement is deeply divided and lacks clear leadership.

    Phong trào bị chia rẽ sâu sắc và thiếu sự lãnh đạo rõ ràng.

  • In the crisis he showed real leadership.

    Trong cuộc khủng hoảng, ông đã thể hiện khả năng lãnh đạo thực sự.

  • The philosophy of the company is that leadership development cannot start early enough.

    Triết lý của công ty là phát triển khả năng lãnh đạo không thể bắt đầu sớm hơn được.

  • What is really needed is clear leadership from the president.

    Điều thực sự cần thiết là sự lãnh đạo rõ ràng từ tổng thống.

  • Political leadership needs a particular combination of skills.

    Lãnh đạo chính trị cần có sự kết hợp đặc biệt của các kỹ năng.

  • He played an important role in providing political leadership for the working class.

    Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp sự lãnh đạo chính trị cho giai cấp công nhân.

  • Several opponents have accused her of an authoritarian style of leadership.

    Một số đối thủ đã cáo buộc bà có phong cách lãnh đạo độc đoán.

  • The board is extremely weak and has not taken leadership.

    Hội đồng quản trị cực kỳ yếu kém và chưa nắm quyền lãnh đạo.

  • There is a leadership vacuum in the party.

    Có một khoảng trống lãnh đạo trong đảng.

Related words and phrases

a group of leaders of a particular organization, etc.

một nhóm các nhà lãnh đạo của một tổ chức cụ thể, vv

Example:
  • The party leadership is/are divided.

    Sự lãnh đạo của đảng bị chia rẽ.

Extra examples:
  • the Communist/​East German/​military leadership

    giới lãnh đạo Cộng sản/​Đông Đức/quân sự

  • There have been disagreements within the leadership of the union.

    Đã có những bất đồng trong nội bộ ban lãnh đạo công đoàn.

  • There are reported to have been power struggles amongst the hard-line military leadership.

    Có tin cho rằng đã có những cuộc tranh giành quyền lực giữa giới lãnh đạo quân sự theo đường lối cứng rắn.

  • The announcement was welcomed by the ANC leadership.

    Thông báo này được ban lãnh đạo ANC hoan nghênh.

  • He has once again voiced his criticism of the Football Association's leadership.

    Ông một lần nữa lên tiếng chỉ trích ban lãnh đạo của Hiệp hội bóng đá.

  • the army's senior leadership

    lãnh đạo cấp cao của quân đội

  • the hard work of staff and the leadership team

    sự làm việc chăm chỉ của nhân viên và đội ngũ lãnh đạo