thượng nghị sĩ
/ˈsɛnɪtə/The word "senator" originates from the Latin word "senator," which means "old man" or "leader of the senate." In ancient Rome, the Senate was a powerful body of elder statesmen who advised the consul, the chief executive of the Roman Republic. The senators were chosen for their wisdom, experience, and social standing. The word "senator" was adopted into Middle English from the Old French "senateur," which was derived from the Latin "senator." In the 14th century, the term began to be used to describe members of the English Parliament, particularly the House of Lords. Today, the term "senator" refers to a member of a legislative body, specifically the upper house or chamber of a national or state government.
Thượng nghị sĩ John Smith đã đưa ra dự luật tăng kinh phí cho giáo dục tại tiểu bang của ông.
Với tư cách là Thượng nghị sĩ, Jane Doe đã vận động cho luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn.
Bài phát biểu của thượng nghị sĩ về biến đổi khí hậu nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà hoạt động vì môi trường.
Sau tin tức về gian lận bầu cử, các thượng nghị sĩ đã kêu gọi mở cuộc điều tra và có khả năng tiến hành thủ tục luận tội tổng thống.
Trong phiên điều trần gây tranh cãi của Thượng viện, thượng nghị sĩ đã chất vấn người được đề cử về hồ sơ tư pháp trước đây của họ.
Sau khi phải đối mặt với những lời chỉ trích vì hành động của mình, Thượng nghị sĩ Richard Jones đã xin lỗi và hứa sẽ làm việc chăm chỉ hơn để phục vụ cử tri của mình.
Trong cuộc bỏ phiếu sít sao, Thượng viện đã thông qua dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe.
Để giải quyết đại dịch đang diễn ra, Thượng nghị sĩ Sarah Brown đã kêu gọi phân bổ thêm nguồn lực cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các nhà nghiên cứu.
Cách tiếp cận thực tế và sáng suốt của thượng nghị sĩ trong việc lập pháp đã giúp ông nhận được sự tôn trọng của các đồng nghiệp bên kia đảng.
Harris, người được bầu làm thượng nghị sĩ vào năm 2016, là người ủng hộ mạnh mẽ cho cải cách tư pháp hình sự và đã đưa ra một số dự luật để giải quyết vấn đề này.