Definition of senator

senatornoun

thượng nghị sĩ

/ˈsɛnɪtə/

Definition of undefined

The word "senator" originates from the Latin word "senator," which means "old man" or "leader of the senate." In ancient Rome, the Senate was a powerful body of elder statesmen who advised the consul, the chief executive of the Roman Republic. The senators were chosen for their wisdom, experience, and social standing. The word "senator" was adopted into Middle English from the Old French "senateur," which was derived from the Latin "senator." In the 14th century, the term began to be used to describe members of the English Parliament, particularly the House of Lords. Today, the term "senator" refers to a member of a legislative body, specifically the upper house or chamber of a national or state government.

Summary
type danh từ
meaningthượng nghị sĩ
namespace
Example:
  • Senator John Smith introduced a bill to increase funding for education in his state.

    Thượng nghị sĩ John Smith đã đưa ra dự luật tăng kinh phí cho giáo dục tại tiểu bang của ông.

  • As a Senator, Jane Doe has been advocating for stricter gun control laws.

    Với tư cách là Thượng nghị sĩ, Jane Doe đã vận động cho luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn.

  • The senator's speech on climate change received widespread praise from environmental activists.

    Bài phát biểu của thượng nghị sĩ về biến đổi khí hậu nhận được nhiều lời khen ngợi từ các nhà hoạt động vì môi trường.

  • Following the news of election fraud, senators have called for an investigation and potentially impeachment proceedings against the president.

    Sau tin tức về gian lận bầu cử, các thượng nghị sĩ đã kêu gọi mở cuộc điều tra và có khả năng tiến hành thủ tục luận tội tổng thống.

  • In a contentious Senate hearing, the senator grilled the nominee on their previous judicial record.

    Trong phiên điều trần gây tranh cãi của Thượng viện, thượng nghị sĩ đã chất vấn người được đề cử về hồ sơ tư pháp trước đây của họ.

  • After facing criticism for his actions, Senator Richard Jones apologized and promised to work harder to serve his constituents.

    Sau khi phải đối mặt với những lời chỉ trích vì hành động của mình, Thượng nghị sĩ Richard Jones đã xin lỗi và hứa sẽ làm việc chăm chỉ hơn để phục vụ cử tri của mình.

  • In a close vote, the Senate narrowly passed the healthcare reform bill.

    Trong cuộc bỏ phiếu sít sao, Thượng viện đã thông qua dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • To address the ongoing pandemic, Senator Sarah Brown has urged for the allocation of additional resources to healthcare providers and researchers.

    Để giải quyết đại dịch đang diễn ra, Thượng nghị sĩ Sarah Brown đã kêu gọi phân bổ thêm nguồn lực cho các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và các nhà nghiên cứu.

  • The senator's level-headed and pragmatic approach to lawmaking earned him the respect of his colleagues across the aisle.

    Cách tiếp cận thực tế và sáng suốt của thượng nghị sĩ trong việc lập pháp đã giúp ông nhận được sự tôn trọng của các đồng nghiệp bên kia đảng.

  • Harris, who was elected as a senator in 016, has been a vocal advocate for criminal justice reform and has introduced several bills to address the issue.

    Harris, người được bầu làm thượng nghị sĩ vào năm 2016, là người ủng hộ mạnh mẽ cho cải cách tư pháp hình sự và đã đưa ra một số dự luật để giải quyết vấn đề này.