Definition of rope into

rope intophrasal verb

dây thừng vào

////

The phrase "rope into" has its origins in the world of theater and refers to the act of luring or persuading someone to become a part of a production. In early theatrical productions, a literal rope was utilized to lead actors onto the stage or stage areas. This rope eventually evolved into a figurative expression used to describe the act of influencing or convincing someone to join in on an activity or situation. The precise origins of the phrase are unclear, but its theatrical roots suggest a rich history that can be traced back to the earliest days of live performances. Today, "rope into" is commonly used in everyday language to indicate persuasion or enticement in a variety of contexts, illustrating its ongoing significance and enduring appeal.

namespace
Example:
  • The hiker tightly secured his backpack to the tree with a thick rope to prevent it from falling during the overnight ascent.

    Người đi bộ đường dài buộc chặt ba lô của mình vào cây bằng một sợi dây thừng dày để tránh nó rơi xuống trong suốt chặng đường leo núi qua đêm.

  • The boxer used a speed rope to warm up and build endurance before jumping into the ring.

    Võ sĩ sử dụng dây thừng để khởi động và tăng sức bền trước khi nhảy vào võ đài.

  • The ship's crew hoisted the anchor using a heavy rope, signaling the start of their long voyage at sea.

    Thủy thủ đoàn trên tàu kéo neo bằng một sợi dây thừng nặng, báo hiệu bắt đầu chuyến hành trình dài trên biển.

  • The mountaineer carefully maneuvered over the rocky terrain, using a rope as a safety measure to prevent falls.

    Người leo núi cẩn thận di chuyển qua địa hình đá, sử dụng dây thừng như một biện pháp an toàn để tránh bị ngã.

  • The sailor skillfully tied a bowline knot in the rope to secure the boat's dinghy to the side of the yacht.

    Người thủy thủ khéo léo thắt nút thòng lọng vào sợi dây thừng để cố định chiếc xuồng vào mạn thuyền.

  • The gymnastics team practiced their rope climbing technique, using fibers made of synthetic materials to reduce weight and increase strength.

    Đội thể dục dụng cụ đã luyện tập kỹ thuật leo dây, sử dụng sợi làm từ vật liệu tổng hợp để giảm trọng lượng và tăng sức mạnh.

  • The construction workers used a thick nylon rope to hoist the steel beams to the top floor of the skyscraper.

    Các công nhân xây dựng đã sử dụng dây thừng nylon dày để kéo các thanh dầm thép lên tầng cao nhất của tòa nhà chọc trời.

  • The spelunker used a rope to rappel down the deep cave, their nerves jangling as they descended into the unknown.

    Người thám hiểm hang động sử dụng một sợi dây thừng để đu mình xuống hang sâu, thần kinh của họ căng thẳng khi họ đi xuống nơi chưa biết.

  • The fencer lunged at their opponent, hoping to capture their flag on the end of a long lance covered in colorful rope.

    Người đấu kiếm lao vào đối thủ, hy vọng có thể bắt được lá cờ của đối thủ bằng một ngọn giáo dài được quấn bằng sợi dây thừng nhiều màu.

  • The circus performer performed dazzling feats on a tightrope, their balance and concentration a sight to behold.

    Nghệ sĩ xiếc đã biểu diễn những màn biểu diễn ngoạn mục trên dây, sự cân bằng và tập trung của họ thực sự đáng kinh ngạc.