quanh co
/twaɪn//twaɪn/The word "twine" can be traced back to the Old English word "twīn," which means "two" or "two in a row." This is believed to be because early twine was made by weaving or twisting two fibers together side by side. The Old English word evolved into Middle English "twyn" and Old Norse "twīni," which influenced the modern English spelling of "twine." The word has remained largely unchanged over time, and is still used today to describe a flexible cord made by twisting or braiding together two or more fibers or yarns.
Người nông dân quấn thân cây ngô ngọt bằng dây để giữ chúng thẳng đứng và bảo vệ chúng khỏi động vật.
Người đi bộ đường dài sử dụng những đoạn dây dài để đánh dấu đường mòn và tránh bị lạc trong khu rừng rậm rạp.
Nghệ sĩ quấn dây quanh tác phẩm điêu khắc, tạo nên kết cấu độc đáo và tăng thêm chiều sâu cho tác phẩm.
Người đánh cá buộc một vật nặng vào đầu một đoạn dây và ném xuống nước, sau đó đợi tàu kéo báo hiệu có cá trên dây.
Người thợ mộc quấn chặt dây thừng quanh chân bàn bằng gỗ, cố định chúng lại với nhau để tạo sự ổn định.
Người quan sát chim đã treo một chiếc máng ăn cho chim chứa đầy hạt giống từ một cành cây bằng dây thừng, tạo thành một trạm cho động vật hoang dã địa phương ăn.
Người làm vườn buộc những dải dây thừng giữa các cọc gỗ để hỗ trợ cây leo phát triển, tạo điều kiện cho hoa và quả nở rộ.
Người thủy thủ quấn dây quanh cột buồm, tạo thành cấu trúc hỗ trợ vững chắc và chuẩn bị cho thời tiết giông bão.
Người đi bộ đường dài buộc chặt ba lô của mình vào một cái cây cao bằng dây thừng, ngăn không cho nó rơi xuống vào ban đêm và tạo ra một dây phơi quần áo tạm thời.
Người thợ đan cuộn những sợi dây dài thành cuộn tròn, xoắn và thắt nút chúng lại với nhau để tạo thành kết cấu chắc chắn và có gờ cho một chiếc khăn quàng cổ độc đáo.
All matches