Definition of hawser

hawsernoun

dây buộc

/ˈhɔːzə(r)//ˈhɔːzər/

The word "hawser" is a nautical term that refers to a large, thick rope or cable used to moor or secure a ship. The exact origin of the word is unclear, but there are a few theories about how it came to be. One theory is that "hawser" comes from the Old English word "haewse," which meant "heavy creature." This suggests that early sailors used the word to describe the heavy, powerful ropes used to secure their ships. Another theory is that "hawser" is derived from "haul," one of the various command words used by sailors to maneuver the ropes. The word "hawser" could then be interpreted as meaning a "heavy hauling" device. Yet another theory is that "hawser" is related to the Old Norse word "hýsa," which meant "anchor rope." This theory suggests that "hawser" originally referred to the thick ropes used to secure anchors in place. Whichever legend is true, it's clear that the word "hawser" has been a part of the nautical lexicon for centuries, and it's still used today to describe the heavy, durable ropes that are essential for mooring and securing ships.

Summary
type danh từ
meaning(hàng hải) dây cáp
namespace
Example:
  • The crew wrapped the rusty hawser around the anchor to secure the ship during the storm.

    Thủy thủ đoàn quấn sợi dây thừng rỉ sét quanh mỏ neo để cố định con tàu trong cơn bão.

  • The fishermen used a strong hawser to tie the fishing nets to the wooden posts on the pier.

    Những người đánh cá sử dụng một sợi dây thừng chắc chắn để buộc lưới đánh cá vào các cột gỗ trên cầu tàu.

  • The crane operator guided the hawser expertly as she lowered the heavy cargo onto the dock.

    Người điều khiển cần cẩu điều khiển dây cáp một cách thành thạo khi hạ hàng hóa nặng xuống bến tàu.

  • The mariners fastened the heavy hawser to the schooner's mooring post, preparing for an overnight stop.

    Các thủy thủ buộc chặt sợi dây thừng nặng vào cột neo của tàu buồm, chuẩn bị cho một điểm dừng qua đêm.

  • The lifeguard inspected the hawser on the rescue boat, making sure that it was strong enough to pull the swimmers to safety.

    Người cứu hộ đã kiểm tra dây cáp trên thuyền cứu hộ, đảm bảo rằng nó đủ chắc chắn để kéo người bơi đến nơi an toàn.

  • The harbor master signaled to the pilot boat to drop the hawser, guiding the freighter into its berth.

    Người quản lý bến cảng ra hiệu cho thuyền hoa tiêu thả dây neo, hướng dẫn tàu chở hàng vào bến.

  • The sailors coiled the hawser neatly on the deck, ready for their next port of call.

    Các thủy thủ cuộn dây thừng gọn gàng trên boong tàu, sẵn sàng cho chuyến đi tiếp theo.

  • The construction worker looped the thick hawser around the steel beam, anchoring the crane's counterweight.

    Người công nhân xây dựng quấn sợi dây thừng dày quanh dầm thép, cố định đối trọng của cần cẩu.

  • The border patrol officer inspected the hawser connecting the boat to the shore, ensuring that it could withstand the waves and currents.

    Nhân viên tuần tra biên giới kiểm tra dây neo nối thuyền với bờ, đảm bảo rằng thuyền có thể chịu được sóng và dòng nước.

  • The fisherman wrapped the frayed hawser around his hand, gripping it tightly as he hauled in the largest catch of the year.

    Người đánh cá quấn sợi dây thừng đã sờn quanh tay, nắm chặt khi kéo lên mẻ cá lớn nhất trong năm.