Definition of mainline

mainlineadjective

đường chính

/ˈmeɪnlaɪn//ˈmeɪnlaɪn/

The term "mainline" originates from the railroad industry in the mid-19th century. At the time, railroads had multiple lines that branched off from a central hub, similar to the human body's circulatory system. The main line, or the primary route, was the artery that carried the majority of the traffic and was the most direct route between two points. As the use of the term "mainline" spread beyond railroads, it began to describe other things that represented the core or primary element, such as the main branch of a political party or the mainline Protestant denominations that grew out of the Protestant Reformation, like the Episcopal Church, Presbyterian Church, and United Methodist Church. Today, the term "mainline" is used to refer to various aspects of society and culture, including drugs, living circumstances, places for socializing, and economic status, to signify the central or most prestigious element.

Summary
typedanh từ
meaning(ngành đường sắt) đường sắt chính
meaningđường cái chính; đường biển chính
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin; sự tiêm mocfin vào mạch máu chính
typeđộng từ
meaningtiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính
namespace
Example:
  • The train traveled on the mainline tracks between New York and Chicago.

    Chuyến tàu chạy trên tuyến đường sắt chính giữa New York và Chicago.

  • The drug addict's only concern was getting her next fix on the mainline.

    Mối quan tâm duy nhất của kẻ nghiện ma túy là tìm được liều thuốc tiếp theo.

  • The mainline party political divide in this country is between right-wing and left-wing ideologies.

    Sự chia rẽ chính trị trong nước này nằm ở hệ tư tưởng cánh hữu và cánh tả.

  • The penalty for driving under the influence of drugs or alcohol is a mainline to jail.

    Hình phạt cho hành vi lái xe khi sử dụng ma túy hoặc rượu bia thường là ngồi tù.

  • Mainlining cocaine or heroin directly into the bloodstream provides an immediate and intense high.

    Tiêm cocaine hoặc heroin trực tiếp vào máu sẽ tạo ra cảm giác phê tức thời và mạnh mẽ.

  • The National Health Service is the mainline provider of healthcare in this country, funded by national taxes.

    Dịch vụ Y tế Quốc gia là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chính ở đất nước này, được tài trợ bằng tiền thuế của quốc gia.

  • The company's mainline product is a line of organic juices that are sold in national grocery stores.

    Sản phẩm chính của công ty là dòng nước ép hữu cơ được bán tại các cửa hàng tạp hóa quốc gia.

  • Mainline airlines offer direct flights between major cities around the world.

    Các hãng hàng không chính cung cấp các chuyến bay thẳng giữa các thành phố lớn trên khắp thế giới.

  • The train's mainline route took it through some of the most scenic landscapes in the country.

    Tuyến đường chính của đoàn tàu đi qua một số cảnh quan đẹp nhất cả nước.

  • The country band's mainline music combines classic country with modern sounds.

    Dòng nhạc chủ đạo của ban nhạc đồng quê này là sự kết hợp giữa nhạc đồng quê cổ điển với âm thanh hiện đại.