in a very strict way that is difficult to change
theo một cách rất nghiêm ngặt và khó có thể thay đổi
- The speed limit must be rigidly enforced.
Giới hạn tốc độ phải được thực hiện nghiêm ngặt.
in a way that shows that somebody is not willing to change their ideas or behaviour
theo cách cho thấy rằng ai đó không muốn thay đổi ý tưởng hoặc hành vi của họ
- Jim was sticking rigidly to his point.
Jim vẫn kiên quyết giữ nguyên quan điểm của mình.
without bending or moving
không uốn cong hoặc di chuyển
- She stared rigidly ahead.
Cô nhìn chằm chằm về phía trước.