cứng, cứng rắn, kiên quyết
/stɪf/The word "stiff" has a complex and nuanced etymology. The adjective "stiff" originally meant "stern, severe, or strict" and dates back to the 14th century. It came from the Old English word "stif", which meant "stiff, rigid, or unyielding". This sense of rigidity or stiffness was often used to describe something that was unyielding or unpliant. Over time, the meaning of "stiff" expanded to include other senses, such as "stiff-legged" or "stiff-statured", referring to someone or something that was awkward or lacking in flexibility. In the 17th century, the word "stiff" also took on a more figurative meaning, used to describe someone who was stubborn, obstinate, or refusing to yield. Today, "stiff" can have various meanings depending on the context, including "stiff competition", "stiff upper lip", or even "stiff drink", but its origins are rooted in the concept of rigidity and unyieldingness.
difficult to bend or move
khó uốn cong hoặc di chuyển
một tấm bìa cứng màu đen
Chà sạch mọi chất cặn bằng bàn chải cứng.
Cửa sổ cứng và cô không thể mở chúng được.
Quần của tôi cứng lại vì bùn.
Cô nằm cứng ngắc và vẫn ở bên cạnh anh.
Thuyền trưởng đứng cứng đơ như một tấm ván.
Quần áo cứng đơ vì bụi và dầu mỡ.
Đó là một tấm chăn cũ, sờn và cứng đơ vì bụi bẩn.
when a person or a part of their body is stiff, their muscles hurt when they move them
Khi một người hoặc một bộ phận cơ thể bị cứng, cơ bắp của họ sẽ bị đau khi cử động
Tôi thực sự cứng người sau chuyến đạp xe ngày hôm qua.
Tôi bị cứng cổ rồi.
Tôi bị cứng cổ vì ngủ trong cơn gió lùa.
Bạn sẽ bị cứng cơ nếu không tắm nước nóng.
Những ngón tay tôi cứng đờ vì lạnh.
Tay tôi tê cứng rồi.
Tôi cứng người vì quỳ gối.
thick; difficult to stir (= move around with a spoon)
dày; khó khuấy (= di chuyển bằng thìa)
Đánh lòng trắng trứng cho đến khi cứng.
more difficult or severe than usual
khó khăn hơn hoặc nghiêm trọng hơn bình thường
Đó là một cuộc leo núi khó khăn để lên đến đỉnh đồi.
Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ của mình.
Những đề xuất mới đã vấp phải sự phản đối gay gắt.
Cô đưa ra sự phản kháng gay gắt trước một tên trộm đang cố giật túi xách của cô.
Các công ty phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc nếu vi phạm các quy tắc.
một cơn gió mạnh / gió (= một cơn gió thổi mạnh)
Khóa học thể hiện một bài kiểm tra khắt khe về kỹ năng của người chơi gôn.
trước sự cạnh tranh rất gay gắt
Hình phạt của họ có vẻ khá nghiêm khắc.
Có những mức phạt nặng đối với hành vi đổ rác bất hợp pháp.
not friendly or relaxed
không thân thiện hay thoải mái
Bài phát biểu chào đón họ của ông rất cứng nhắc và trang trọng.
Phong thái của anh ta có vẻ khá cứng nhắc và thiếu cá tính.
Cô nhận thấy lời nói của mình nghe có vẻ cứng nhắc.
Anh ta có giọng nói và phong thái cứng nhắc của một người chủ trường học.
costing a lot or too much
chi phí rất nhiều hoặc quá nhiều
Phí vào cửa triển lãm là 30 USD.
strong; containing a lot of alcohol
mạnh; chứa nhiều rượu
một ly whisky cứng
“Thứ em cần là một ly rượu mạnh,” anh nói với cô.