Definition of stiff

stiffadjective

cứng, cứng rắn, kiên quyết

/stɪf/

Definition of undefined

The word "stiff" has a complex and nuanced etymology. The adjective "stiff" originally meant "stern, severe, or strict" and dates back to the 14th century. It came from the Old English word "stif", which meant "stiff, rigid, or unyielding". This sense of rigidity or stiffness was often used to describe something that was unyielding or unpliant. Over time, the meaning of "stiff" expanded to include other senses, such as "stiff-legged" or "stiff-statured", referring to someone or something that was awkward or lacking in flexibility. In the 17th century, the word "stiff" also took on a more figurative meaning, used to describe someone who was stubborn, obstinate, or refusing to yield. Today, "stiff" can have various meanings depending on the context, including "stiff competition", "stiff upper lip", or even "stiff drink", but its origins are rooted in the concept of rigidity and unyieldingness.

Summary
type tính từ
meaningcứng, cứng đơ, ngay đơ
examplestiff collar: cổ cứng
exampleto lie stiff in death: nằm chết cứng
examplea stiff leg: chân bị ngay đơ
meaningcứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng
examplea stiff denial: sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
examplea stiff resistance: sự kháng cự kiên quyết
meaningcứng, nhắc, không tự nhiên
examplestiff movement: cử động cứng nhắc
examplestiff manners: bộ dạng không tự nhiên
examplestiff style: văn phong không tự nhiên
type danh từ
meaning(từ lóng) xác chết
examplestiff collar: cổ cứng
exampleto lie stiff in death: nằm chết cứng
examplea stiff leg: chân bị ngay đơ
meaningngười không thể sửa đổi được
examplea stiff denial: sự từ chối kiên quyết; sự bác bỏ kiên quyết
examplea stiff resistance: sự kháng cự kiên quyết
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người vụng về thô kệch
examplestiff movement: cử động cứng nhắc
examplestiff manners: bộ dạng không tự nhiên
examplestiff style: văn phong không tự nhiên
difficult to bend/move

difficult to bend or move

khó uốn cong hoặc di chuyển

Example:
  • a sheet of stiff black cardboard

    một tấm bìa cứng màu đen

  • Scrub away any residue with a stiff brush.

    Chà sạch mọi chất cặn bằng bàn chải cứng.

  • The windows were stiff and she couldn't get them open.

    Cửa sổ cứng và cô không thể mở chúng được.

Extra examples:
  • My trousers were getting stiff with mud.

    Quần của tôi cứng lại vì bùn.

  • She lay stiff and still beside him.

    Cô nằm cứng ngắc và vẫn ở bên cạnh anh.

  • The captain stood as stiff as a board.

    Thuyền trưởng đứng cứng đơ như một tấm ván.

  • The clothes were stiff with dust and grease.

    Quần áo cứng đơ vì bụi và dầu mỡ.

  • It was an old blanket, frayed and stiff with dirt.

    Đó là một tấm chăn cũ, sờn và cứng đơ vì bụi bẩn.

muscles

when a person or a part of their body is stiff, their muscles hurt when they move them

Khi một người hoặc một bộ phận cơ thể bị cứng, cơ bắp của họ sẽ bị đau khi cử động

Example:
  • I'm really stiff after that bike ride yesterday.

    Tôi thực sự cứng người sau chuyến đạp xe ngày hôm qua.

  • I've got a stiff neck.

    Tôi bị cứng cổ rồi.

Extra examples:
  • I've got a stiff neck from sleeping in a draught.

    Tôi bị cứng cổ vì ngủ trong cơn gió lùa.

  • You'll get stiff if you don't have a hot bath.

    Bạn sẽ bị cứng cơ nếu không tắm nước nóng.

  • My fingers had gone stiff with cold.

    Những ngón tay tôi cứng đờ vì lạnh.

  • My arm's gone all stiff.

    Tay tôi tê cứng rồi.

  • I was stiff from kneeling.

    Tôi cứng người vì quỳ gối.

mixture

thick; difficult to stir (= move around with a spoon)

dày; khó khuấy (= di chuyển bằng thìa)

Example:
  • Whisk the egg whites until stiff.

    Đánh lòng trắng trứng cho đến khi cứng.

difficult/severe

more difficult or severe than usual

khó khăn hơn hoặc nghiêm trọng hơn bình thường

Example:
  • It was a stiff climb to the top of the hill.

    Đó là một cuộc leo núi khó khăn để lên đến đỉnh đồi.

  • The company faces stiff competition from its rivals.

    Công ty phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ của mình.

  • The new proposals have met with stiff opposition.

    Những đề xuất mới đã vấp phải sự phản đối gay gắt.

  • She offered stiff resistance to a thief attempting to snatch her bag.

    Cô đưa ra sự phản kháng gay gắt trước một tên trộm đang cố giật túi xách của cô.

  • Firms face stiff penalties for breaking the rules.

    Các công ty phải đối mặt với những hình phạt nghiêm khắc nếu vi phạm các quy tắc.

  • a stiff breeze/wind (= one that blows strongly)

    một cơn gió mạnh / gió (= một cơn gió thổi mạnh)

Extra examples:
  • The course represents a stiff test of a golfer's skills.

    Khóa học thể hiện một bài kiểm tra khắt khe về kỹ năng của người chơi gôn.

  • in the face of some very stiff competition

    trước sự cạnh tranh rất gay gắt

  • Their punishment seemed rather stiff.

    Hình phạt của họ có vẻ khá nghiêm khắc.

  • There are stiff fines for illegal dumping.

    Có những mức phạt nặng đối với hành vi đổ rác bất hợp pháp.

not friendly

not friendly or relaxed

không thân thiện hay thoải mái

Example:
  • The speech he made to welcome them was stiff and formal.

    Bài phát biểu chào đón họ của ông rất cứng nhắc và trang trọng.

Extra examples:
  • His manner seemed rather stiff and impersonal.

    Phong thái của anh ta có vẻ khá cứng nhắc và thiếu cá tính.

  • She was aware that her words sounded stiff.

    Cô nhận thấy lời nói của mình nghe có vẻ cứng nhắc.

  • He had the accent and the stiff manner of a school house master.

    Anh ta có giọng nói và phong thái cứng nhắc của một người chủ trường học.

price

costing a lot or too much

chi phí rất nhiều hoặc quá nhiều

Example:
  • There's a stiff $30 entrance fee to the exhibition.

    Phí vào cửa triển lãm là 30 USD.

alcoholic drink

strong; containing a lot of alcohol

mạnh; chứa nhiều rượu

Example:
  • a stiff whisky

    một ly whisky cứng

  • ‘What you need is a stiff drink,’ he told her.

    “Thứ em cần là một ly rượu mạnh,” anh nói với cô.

Idioms

(keep) a stiff upper lip
to keep calm and hide your feelings when you are in pain or in a difficult situation
  • He was taught to keep a stiff upper lip and never to cry in public.
  • Their reaction contrasts sharply with the stiff upper lip of the English.