Definition of reproductive

reproductiveadjective

sinh sản

/ˌriːprəˈdʌktɪv//ˌriːprəˈdʌktɪv/

The word "reproductive" comes from the Latin word "reproducere," which means "to produce again." The prefix "re-" indicates repetition or renewal, while "producere" means "to bring forth" or "to create." Therefore, "reproductive" signifies the ability to produce offspring, thus renewing or continuing the species. It emphasizes the process of creating new life, referencing the act of "producing again."

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) tái sản xuất
meaningcó khả năng sinh sôi nẩy nở; sinh sản
examplereproductive organs: (sinh vật học) cơ quan sinh sản
namespace
Example:
  • The reproductive system of humans consists of reproductive organs, such as the ovaries in females and the testes in males, which are responsible for producing gametes and facilitating reproduction.

    Hệ thống sinh sản của con người bao gồm các cơ quan sinh sản, chẳng hạn như buồng trứng ở phụ nữ và tinh hoàn ở nam giới, có chức năng sản xuất giao tử và hỗ trợ quá trình sinh sản.

  • The reproductive cycle of a flowering plant involves the production of flowers, which contain male and female reproductive structures, leading to pollination and seed formation.

    Chu kỳ sinh sản của thực vật có hoa bao gồm việc tạo ra hoa, trong đó có chứa các cấu trúc sinh sản đực và cái, dẫn đến quá trình thụ phấn và hình thành hạt.

  • Certain chemicals and substances are known to have reproductive toxicity, which can harm the reproductive system and lead to adverse effects such as infertility, birth defects, and miscarriages.

    Một số hóa chất và chất được biết là có độc tính đối với sinh sản, có thể gây hại cho hệ thống sinh sản và dẫn đến những tác dụng phụ như vô sinh, dị tật bẩm sinh và sảy thai.

  • In many species, the male reproductive structure is responsible for transporting sperm to fertilize the female egg, a process known as copulation or mating.

    Ở nhiều loài, cơ quan sinh sản của con đực có chức năng vận chuyển tinh trùng để thụ tinh cho trứng của con cái, một quá trình được gọi là giao phối.

  • The process of asexual reproduction, such as binary fission in bacteria, involves the division of a parent cell into two identical daughter cells, without the involvement of gametes or fertilization.

    Quá trình sinh sản vô tính, chẳng hạn như phân đôi ở vi khuẩn, bao gồm sự phân chia của một tế bào mẹ thành hai tế bào con giống hệt nhau, không có sự tham gia của giao tử hoặc thụ tinh.

  • Some animals, such as earthworms andflatworms, engage in hermaphroditism, where they possess both male and female reproductive organs and can self-fertilize.

    Một số loài động vật, chẳng hạn như giun đất và giun dẹp, có đặc tính lưỡng tính, tức là chúng sở hữu cả cơ quan sinh sản đực và cái và có thể tự thụ tinh.

  • The reproductive rate of a population is an important demographic parameter used to determine its overall stability and growth over time.

    Tỷ lệ sinh sản của một quần thể là một thông số nhân khẩu học quan trọng được sử dụng để xác định sự ổn định và tăng trưởng chung của quần thể đó theo thời gian.

  • The reproductive strategies of different species can vary widely, from precocial development in birds, where young are able to move and feed themselves shortly after hatching, to altricial development in mammals, where newborns are essentially helpless and require extended periods of care.

    Chiến lược sinh sản của các loài khác nhau có thể rất khác nhau, từ sự phát triển sớm ở loài chim, khi chim non có thể di chuyển và tự kiếm ăn ngay sau khi nở, cho đến sự phát triển không tự lập ở động vật có vú, khi chim mới sinh về cơ bản là bất lực và cần được chăm sóc trong thời gian dài.

  • Inflammation or infection of the reproductive organs, such as the ovaries or uterus, can result in recurring pain, discomfort, and fertility problems.

    Viêm hoặc nhiễm trùng các cơ quan sinh sản, chẳng hạn như buồng trứng hoặc tử cung, có thể gây ra tình trạng đau tái phát, khó chịu và các vấn đề về khả năng sinh sản.

  • Reproductive health is an essential aspect of overall well-being, and its preservation and promotion require a multitude of measures, including safe sex practices, family planning, and access to reproductive healthcare services.

    Sức khỏe sinh sản là một khía cạnh thiết yếu của sức khỏe tổng thể và việc bảo tồn và thúc đẩy sức khỏe này đòi hỏi nhiều biện pháp, bao gồm thực hành tình dục an toàn, kế hoạch hóa gia đình và tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản.