Definition of generational

generationaladjective

thế hệ

/ˌdʒenəˈreɪʃənl//ˌdʒenəˈreɪʃənl/

The word "generational" has its roots in the 14th century. It comes from the Latin words "genus," meaning "type" or "kind," and "generare," meaning "to produce" or "to generate." The term initially referred to the production or generation of something, such as workers or crops. Over time, the meaning expanded to include the idea of a group of people born within a specific time period, who share common experiences and values. In the 20th century, the term took on its modern connotation, referring to the cultural, social, and economic differences between people born in different decades, often within a single family. Today, "generational" is commonly used to describe the distinct attitudes, behaviors, and preferences of specific age groups, such as Baby Boomers, Gen X, and Millennials.

namespace
Example:
  • The generational gap between parents and their millennial children is increasingly apparent, as the former struggle to understand the latter's obsession with social media and smartphones.

    Khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái thế hệ Y ngày càng rõ rệt, khi cha mẹ phải vật lộn để hiểu được nỗi ám ảnh của con cái đối với mạng xã hội và điện thoại thông minh.

  • The great recession marked a generational divide, with younger workers being disproportionately affected by job loss and underemployment.

    Cuộc suy thoái lớn đánh dấu sự chia rẽ thế hệ, khi những người lao động trẻ tuổi bị ảnh hưởng không cân xứng bởi tình trạng mất việc làm và thiếu việc làm.

  • As baby boomers begin to retire, there are concerns about a generational imbalance in the workforce, as millennials are less likely to save for retirement and more likely to prioritize work-life balance.

    Khi thế hệ bùng nổ trẻ em bắt đầu nghỉ hưu, người ta lo ngại về sự mất cân bằng thế hệ trong lực lượng lao động, vì thế hệ thiên niên kỷ ít có khả năng tiết kiệm cho việc nghỉ hưu và có xu hướng ưu tiên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

  • The impact of climate change will be felt most acutely by future generations, as rising sea levels, extreme weather events, and resource depletion hinder their ability to live and thrive.

    Tác động của biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng rõ rệt nhất đến các thế hệ tương lai, khi mực nước biển dâng cao, các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt và cạn kiệt tài nguyên cản trở khả năng sống và phát triển của họ.

  • Generational stereotypes persist, with seniors often labeled as tech-phobic and lacking in social media skills, while millennials are portrayed as entitled and focused solely on self-promotion.

    Định kiến ​​thế hệ vẫn tồn tại, khi người cao tuổi thường bị coi là sợ công nghệ và thiếu kỹ năng sử dụng mạng xã hội, trong khi thế hệ thiên niên kỷ được coi là những người có quyền và chỉ tập trung vào việc tự quảng bá.

  • The idea that millennials are killing traditional industries, such as cereal and diamonds, is a generational myth, as these trends are better explained by changing consumer preferences and economic realities.

    Quan niệm cho rằng thế hệ thiên niên kỷ đang giết chết các ngành công nghiệp truyền thống như ngũ cốc và kim cương là một huyền thoại của thế hệ này, vì những xu hướng này có thể được giải thích tốt hơn bằng sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng và thực tế kinh tế.

  • Veterans of the baby boom generation have set the stage for their successors to enjoy greater peace and prosperity than ever before, thanks to advancements in healthcare and education.

    Những thế hệ bùng nổ dân số đã tạo điều kiện cho thế hệ kế nhiệm họ tận hưởng hòa bình và thịnh vượng hơn bao giờ hết nhờ vào những tiến bộ trong chăm sóc sức khỏe và giáo dục.

  • The generational divide over politics is as pronounced as ever, with younger voters favoring progressive policies and older voters leaning towards conservative values.

    Sự phân chia thế hệ về chính trị vẫn rõ rệt hơn bao giờ hết, khi cử tri trẻ ủng hộ các chính sách tiến bộ và cử tri lớn tuổi có xu hướng thiên về các giá trị bảo thủ.

  • Generational divides in retirement habits are also becoming apparent, as baby boomers prioritize home ownership and travel, while millennials are more likely to rent and focus on experiences over possessions.

    Sự phân chia thế hệ trong thói quen nghỉ hưu cũng đang trở nên rõ ràng, khi thế hệ bùng nổ trẻ em ưu tiên sở hữu nhà và đi du lịch, trong khi thế hệ thiên niên kỷ có xu hướng thuê nhà và tập trung vào trải nghiệm hơn là sở hữu tài sản.

  • The benefits of intergenerational learning, such as children being taught by their grandparents, are becoming more widely recognized, as these interactions foster social skills, cultural preservation, and cognitive development.

    Lợi ích của việc học tập liên thế hệ, chẳng hạn như trẻ em được ông bà dạy dỗ, đang ngày càng được công nhận rộng rãi hơn, vì những tương tác này thúc đẩy các kỹ năng xã hội, bảo tồn văn hóa và phát triển nhận thức.