Definition of fertility

fertilitynoun

khả năng sinh sản

/fəˈtɪləti//fərˈtɪləti/

The word "fertility" has its roots in the Latin language. The Latin word "fertilis" means "fruitful" or "productive." This word is derived from "ferre," which means "to bear" or "to produce," and "tiles," which means "fields" or "lands." In biology, fertility refers to the ability of an organism to reproduce or produce offspring. In agriculture, fertility also refers to the quality of soil that is rich in nutrients and capable of sustaining plant growth. The concept of fertility has been an essential part of many cultures and societies throughout history, as it is closely tied to the idea of abundance, prosperity, and continuation of life. Over time, the meaning of the word "fertility" has expanded to include the study of human reproductive biology and the various factors that affect fertility, such as hormonal balance, genetic predisposition, and environmental factors.

Summary
type danh từ
meaningsự tốt, sự màu mỡ (đất)
meaningcó khả năng sinh sản
namespace

the quality in land or soil of making plants grow well

chất lượng đất hoặc đất đai làm cho cây trồng phát triển tốt

Example:
  • the fertility of the soil/land

    độ phì nhiêu của đất/đất đai

  • Improve the soil fertility by adding compost.

    Cải thiện độ phì nhiêu của đất bằng cách bổ sung phân trộn.

  • a god of fertility

    một vị thần của sự sinh sản

Related words and phrases

the ability to produce babies, young animals, fruit or new plants

khả năng sinh ra con non, động vật non, trái cây hoặc cây mới

Example:
  • Anxiety and stress affect fertility in both men and women.

    Lo lắng và căng thẳng ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam giới và phụ nữ.

  • male/female fertility

    khả năng sinh sản của nam/nữ

  • fertility treatment/drugs (= given to a person to help them have a baby)

    điều trị/thuốc hỗ trợ sinh sản (= được cung cấp cho một người để giúp họ có con)