Definition of pregnancy

pregnancynoun

mang thai

/ˈpreɡnənsi//ˈpreɡnənsi/

The word "pregnancy" comes from the Latin "praegnans," which means "before birth" or "in a state of bearing." This Latin term is derived from "praegnatus," which is the past participle of the verb "praegnare," meaning "to bear before" or "to be enceinte." The Latin term "praegnans" was first used in the 14th century to describe the state of being pregnant. The word entered Middle English as "pregnancie" in the 15th century and was later shortened to "pregnancy" in Modern English. Throughout history, the concept of pregnancy has been depicted and described in various cultures, but the term "pregnancy" itself was coined in Latin and has since been adopted into many languages around the world.

Summary
type danh từ
meaningsự có thai, sự có mang thai, sự có chửa
meaningsự phong phú, sự dồi dào, sự giàu (trí tưởng tượng...)
meaningtầm quan trọng lớn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
namespace
Example:
  • Sarah announced her pregnancy to her family and was met with some anxious but excited smiles.

    Sarah thông báo tin mang thai với gia đình và nhận được nhiều nụ cười lo lắng nhưng cũng đầy phấn khích.

  • Louise shared her news with her co-workers, who immediately began composing congratulatory emails.

    Louise chia sẻ tin tức này với các đồng nghiệp, và họ ngay lập tức bắt đầu soạn email chúc mừng.

  • After a long year of trying, Rachel finally achieved pregnancy through in vitro fertilization.

    Sau một năm dài cố gắng, Rachel cuối cùng đã mang thai thông qua phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm.

  • The expectant mother nestled into bed with a pillow between her legs, hoping for a restful night's sleep.

    Người mẹ tương lai nằm gọn trên giường với một chiếc gối kẹp giữa hai chân, hy vọng có một đêm ngủ ngon.

  • The father-to-be sensed a flutter in his wife's belly and grinned widely, his hand swept over her rounding abdomen.

    Người cha tương lai cảm nhận được sự rung động trong bụng vợ mình và cười toe toét, tay anh lướt trên bụng bầu của cô.

  • During her pregnancy, Linda made sure to eat plenty of prenatal vitamins and folic acid to promote healthy fetal development.

    Trong thời gian mang thai, Linda đảm bảo ăn nhiều vitamin tổng hợp và axit folic để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

  • As the clock ticked closer to the due date, the soon-to-be parents couldn't help but feel a mix of excitement and nervousness.

    Khi thời gian trôi qua gần đến ngày dự sinh, đôi vợ chồng sắp làm cha mẹ không khỏi cảm thấy vừa phấn khích vừa lo lắng.

  • High blood pressure and preeclampsia had left the new mother cautious and eager to deliver, waiting for the signal her body would give for the arrival of her baby.

    Huyết áp cao và tiền sản giật khiến bà mẹ mới sinh rất thận trọng và háo hức chờ đợi tín hiệu từ cơ thể báo hiệu em bé sắp chào đời.

  • After a long and difficult labor, the mother felt her newborn's first cry and tears filled her eyes with joy.

    Sau một thời gian dài chuyển dạ khó khăn, người mẹ đã cảm nhận được tiếng khóc đầu tiên của đứa con mới sinh và nước mắt tràn ngập trong mắt cô vì hạnh phúc.

  • Shortly after the birth of her baby, the mother found herself feeling a new kind of love she never thought possible, knowing that she would do whatever it takes to care for her child.

    Ngay sau khi con chào đời, người mẹ cảm thấy một tình yêu mới mà cô chưa bao giờ nghĩ là có thể, biết rằng cô sẽ làm mọi cách để chăm sóc con mình.

Related words and phrases