Definition of childbirth

childbirthnoun

Sinh con

/ˈtʃaɪldbɜːθ//ˈtʃaɪldbɜːrθ/

"Childbirth" is a compound word combining "child" and "birth." "Child" originates from Old English "cild," while "birth" comes from Old English "byrþ." "Child" has roots in Proto-Germanic and ultimately Proto-Indo-European languages, meaning "young one" or "offspring." "Birth" similarly reflects a shared ancestry, with connections to words for "bearing," "carrying," and "growth." The combination of these two words creates a natural and straightforward term for the process of bringing a child into the world.

Summary
type danh từ
meaningsự sinh đẻ
namespace
Example:
  • The expectant mother endured a difficult childbirth, but was overjoyed to hold her healthy newborn in her arms.

    Người mẹ tương lai đã trải qua một ca sinh nở khó khăn, nhưng vô cùng hạnh phúc khi được bế đứa con mới sinh khỏe mạnh trong tay.

  • The midwife guided the mother through the labor and delivery process with ease, making the childbirth as comfortable as possible.

    Nữ hộ sinh hướng dẫn sản phụ trong suốt quá trình chuyển dạ và sinh nở một cách dễ dàng, giúp việc sinh nở diễn ra thoải mái nhất có thể.

  • Childbirth classes helped the new parents feel more prepared and confident for the arrival of their baby.

    Các lớp học tiền sản giúp các bậc cha mẹ mới cảm thấy chuẩn bị và tự tin hơn khi đón chào em bé.

  • The hospital's state-of-the-art services and technology made the childbirth experience a memorable and successful one.

    Các dịch vụ và công nghệ hiện đại của bệnh viện đã biến trải nghiệm sinh nở trở nên đáng nhớ và thành công.

  • The adoptive parents eagerly anticipate the day they'll finally bring their new child home, having gone through a long and emotional adoption process.

    Cha mẹ nuôi háo hức mong đợi ngày họ cuối cùng được đưa đứa con mới của mình về nhà sau khi trải qua một quá trình nhận con nuôi dài và đầy cảm xúc.

  • After months of preparing her body for childbirth, the mother was filled with a sense of pride and accomplishment as she pushed her baby into the world.

    Sau nhiều tháng chuẩn bị cơ thể để sinh con, người mẹ tràn ngập cảm giác tự hào và thành tựu khi đưa đứa con của mình đến với thế giới này.

  • The childbirth nurse provided constant support and encouragement to the mother, helping her relax and stay positive throughout the labor.

    Y tá phụ sản liên tục hỗ trợ và động viên sản phụ, giúp cô thư giãn và luôn tích cực trong suốt quá trình chuyển dạ.

  • Thanks to the doctor's expert care and guidance, the high-risk pregnancy ended in a successful childbirth, with a healthy baby born without complications.

    Nhờ sự chăm sóc và hướng dẫn chuyên môn của bác sĩ, thai kỳ nguy cơ cao này đã kết thúc bằng ca sinh nở thành công, em bé chào đời khỏe mạnh và không có biến chứng.

  • After decades of fertility struggles, the couple was overjoyed with the successful result of their IVF treatment, resulting in the birth of a healthy baby.

    Sau nhiều thập kỷ đấu tranh với khả năng sinh sản, cặp đôi này vô cùng vui mừng với kết quả thành công của phương pháp điều trị IVF, dẫn đến sự ra đời của một em bé khỏe mạnh.

  • The cultural and religious practices surrounding childbirth varied from community to community, leading to unique and fascinating traditions that have persisted for generations.

    Các tập tục văn hóa và tôn giáo liên quan đến việc sinh con khác nhau ở mỗi cộng đồng, tạo nên những truyền thống độc đáo và hấp dẫn được lưu truyền qua nhiều thế hệ.