Definition of childbearing

childbearingnoun

sinh con

/ˈtʃaɪldbeərɪŋ//ˈtʃaɪldberɪŋ/

The word "childbearing" originates from Old English. The term "bear" in this context has a metaphorical meaning, meaning "to carry" or "to produce", rather than its literal meaning of "to carry or support on one's back". In Old English, the phrase "cild-bēarn" or "child-bēarn" meant "child-carrying", and was used to describe the act of childbirth. Over time, the phrase evolved into the modern English word "childbearing". The word is often used to describe the biological process of giving birth to one or more children.

Summary
typedanh từ
meaningsự sinh đẻ
namespace
Example:
  • After years of trying, the couple was finally blessed with a healthy childbearing.

    Sau nhiều năm cố gắng, cuối cùng cặp đôi này cũng được ban phước khi sinh được một đứa con khỏe mạnh.

  • She knew that her decision to undergo childbearing would be a life-changing one, but she was determined to go through with it.

    Cô biết rằng quyết định sinh con sẽ thay đổi cuộc đời mình, nhưng cô vẫn quyết tâm thực hiện.

  • The childbearing process can be incredibly painful, but the woman was able to handle it with grace and strength.

    Quá trình sinh nở có thể vô cùng đau đớn, nhưng người phụ nữ đã có thể xử lý nó một cách nhẹ nhàng và mạnh mẽ.

  • In their religion, women were encouraged to undergo childbearing several times to ensure a large family.

    Trong tôn giáo của họ, phụ nữ được khuyến khích sinh con nhiều lần để đảm bảo một gia đình đông con.

  • The doctor explained that childbearing early in a woman's life is generally considered healthier and less risky.

    Bác sĩ giải thích rằng việc sinh con sớm ở phụ nữ thường được coi là lành mạnh hơn và ít rủi ro hơn.

  • Due to her age, the woman was advised against childbearing, but she decided to take the risk anyway.

    Vì tuổi tác, người phụ nữ được khuyên không nên sinh con, nhưng bà vẫn quyết định chấp nhận rủi ro.

  • They contemplated using fertility treatments to aid in childbearing, but ultimately decided against it.

    Họ đã cân nhắc sử dụng phương pháp điều trị vô sinh để hỗ trợ việc sinh con, nhưng cuối cùng đã quyết định không làm vậy.

  • She became pregnant after several failed attempts at childbearing, much to her and her husband's joy.

    Bà đã mang thai sau nhiều lần sinh con không thành công, khiến bà và chồng vô cùng vui mừng.

  • The mother found the experience of childbearing to be both beautiful and terrifying at the same time.

    Người mẹ cảm thấy trải nghiệm sinh con vừa tuyệt vời vừa đáng sợ cùng một lúc.

  • The adoption process allowed the couple to experience the joys of childbearing in a different way.

    Quá trình nhận con nuôi cho phép cặp đôi trải nghiệm niềm vui sinh con theo một cách khác.