Hiệu con
/ˈprɒdʒəni//ˈprɑːdʒəni/The word "progeny" has a rich history. It originates from the Latin word "progenium," which means "offspring" or "descendants." This Latin word is a combination of "pro," meaning "before" or "prior," and "genitum," meaning "born." In other words, "progeny" literally means "those born before" or "ancestors." The word "progeny" has been used in the English language since the 15th century. Initially, it referred to a person's children or descendants, but over time, it has come to be used more broadly to describe anyone who comes after someone else, whether it's a person, a species, or an idea. Today, "progeny" is often used in science, particularly in biology and ecology, to refer to the offspring or descendants of a particular organism or species.
Gia đình hoàng gia có nhiều thế hệ con cháu danh giá, bao gồm một số vua và hoàng hậu.
Con cháu của nhà khoa học này tiếp tục công trình nghiên cứu mang tính đột phá của ông trong lĩnh vực di truyền học.
Những doanh nhân thành đạt luôn tự hào về con cháu mình, những người đều nối gót ông và trở thành doanh nhân.
Con cháu của tác giả đã tiếp nối di sản văn học của ông bằng cách xuất bản những tác phẩm mới để vinh danh ông.
Thế hệ con cháu của các nhạc sĩ này đã đạt được thành công riêng trong ngành công nghiệp âm nhạc.
Con cháu của nhân vật lịch sử này đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nối di sản và thực hiện niềm tin của ông.
Thế hệ nghệ sĩ sau này đã tiếp nối phong cách độc đáo của ông thông qua các tác phẩm nghệ thuật của riêng họ.
Con cháu của nhà từ thiện này vẫn tiếp tục công việc từ thiện của ông, ủng hộ những mục đích mà ông quan tâm.
Con cháu của chính trị gia này đã noi gương ông và trở thành những nhân vật chính trị.
Con cháu của nhà khoa học này đã có những đóng góp đáng kể cho lĩnh vực này, tiếp nối công trình tiên phong của cha mình.