Definition of religiosity

religiositynoun

sự sùng đạo

/rɪˌlɪdʒiˈɒsəti//rɪˌlɪdʒiˈɑːsəti/

The word "religiosity" derives from the Latin word "religiosus," meaning "scrupulous" or "bound by duty." It was initially used in the context of Christian theology in the Middle Ages to describe the qualities associated with religious devotion and piety. In medieval Europe, the Church promoted guilt and a sense of obligation as essential components of religious experience, and the word "religiosity" came to denote this religious mindset. Today, "religiosity" is often used as a general term to describe adherence to and observance of religious traditions, practices, and beliefs. However, it is essential to note that the meaning of the term varies depending on the specific religious context in which it is used. In some traditions, it may signify a rigorous adherence to religious precepts, while in others, it may refer more broadly to a person's spiritual intensity or closeness to the divine.

Summary
type danh từ
meaninglòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng
namespace
Example:
  • Mary's sincere religiosity was evident in the way she attended Mass every day and spent hours in quiet contemplation.

    Lòng sùng đạo chân thành của Mary được thể hiện rõ qua việc bà tham dự Thánh lễ mỗi ngày và dành nhiều giờ để tĩnh tâm suy ngẫm.

  • The old church served as a sanctuary for the community's religiosity, with its ornate decorations and hushed atmosphere.

    Nhà thờ cũ từng là nơi tôn nghiêm cho tín ngưỡng của cộng đồng, với những đồ trang trí công phu và bầu không khí tĩnh lặng.

  • The mayor's speech at the civic event touched upon the importance of religiosity in maintaining social cohesion.

    Bài phát biểu của thị trưởng tại sự kiện dân sự đã đề cập đến tầm quan trọng của tôn giáo trong việc duy trì sự gắn kết xã hội.

  • Some find comfort and solace in their religiosity, but others reject organized religion as a relic of the past.

    Một số người tìm thấy sự thoải mái và an ủi trong lòng sùng đạo, nhưng những người khác lại coi tôn giáo có tổ chức là tàn tích của quá khứ.

  • The nun's lifelong dedication to her religious order exemplified the depths of her profound religiosity.

    Sự cống hiến trọn đời của nữ tu cho dòng tu của mình là minh chứng cho lòng sùng đạo sâu sắc của bà.

  • The country's politicization of religion has led to heated debates over issues of morality and societal values, reflecting the complex interplay between religiosity and governance.

    Việc chính trị hóa tôn giáo của đất nước đã dẫn đến những cuộc tranh luận gay gắt về các vấn đề đạo đức và giá trị xã hội, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa tôn giáo và quản trị.

  • John's religiosity extended beyond traditional religious practices, as he found meaning in nature and the cycles of the seasons.

    Lòng sùng đạo của John vượt xa các nghi lễ tôn giáo truyền thống, khi ông tìm thấy ý nghĩa trong thiên nhiên và chu kỳ của các mùa.

  • The family's strong religiosity influenced their values of honesty, respect, and compassion, instilling these virtues in their children.

    Lòng sùng đạo mạnh mẽ của gia đình đã ảnh hưởng đến các giá trị về sự trung thực, tôn trọng và lòng trắc ẩn, truyền những đức tính này cho con cái họ.

  • The recent disaster sparked a surge of religiosity among the affected community, with many turning to prayer and religious ceremonies for solace.

    Thảm họa gần đây đã làm dấy lên làn sóng sùng đạo trong cộng đồng bị ảnh hưởng, khi nhiều người cầu nguyện và tham gia các nghi lễ tôn giáo để tìm sự an ủi.

  • TheSigur Ros song "Untitled #" evokes a sense of spirituality and religiosity, drawing on classical music and ambient sounds to create a deeply moving aesthetic experience.

    Bài hát "Untitled #" của Sigur Ros gợi lên cảm giác về tâm linh và tôn giáo, dựa trên nhạc cổ điển và âm thanh xung quanh để tạo nên trải nghiệm thẩm mỹ vô cùng xúc động.