trang trọng
/səˈlemnəti//səˈlemnəti/Word OriginMiddle English (in the sense ‘observance of formality and ceremony’, frequently in the phrases in solemnity, with solemnity): from Old French solemnite, from Latin sollemnitas, from sollemnis ‘customary, celebrated at a fixed date’, from sollus ‘entire’.
the quality of being solemn
chất lượng của sự trang trọng
Anh ta đang mỉm cười, nhưng đôi mắt vẫn giữ vẻ trang trọng.
Cô đưa cho anh chiếc phong bì với vẻ trang trọng giả tạo.
Ông được chôn cất vô cùng trang trọng và trang trọng.
Tôi đáp lại một cách trang trọng.
Tượng đài được khánh thành hết sức long trọng.
formal things that people do at a serious event or occasion
những việc trang trọng mà mọi người làm tại một sự kiện hoặc dịp quan trọng
để cử hành sự trang trọng của dịp này
Đám tang tràn ngập không khí trang nghiêm, nặng nề.
Phòng xử án chìm trong bầu không khí trang nghiêm kỳ lạ khi thẩm phán bước vào tuyên án.
Sự im lặng trong nhà nguyện sâu thẳm đến nỗi ngay cả âm thanh nhỏ nhất cũng vang vọng vào các bức tường với sức nặng trang nghiêm.
Buổi sáng sau ngày mất mát bao trùm trong bầu không khí trang nghiêm đau buồn khiến mọi người đều cảm thấy đau đớn và dễ bị tổn thương.