Definition of holy

holyadjective

linh thiêng, sùng đạo

/ˈhəʊli/

Definition of undefined

The word "holy" has its roots in Old English and Germanic languages. The Old English word "hālie" was derived from the Germanic word "*hailiz", which is also related to the Proto-Germanic "*hailjaz" and the Proto-Indo-European "*kil-" meaning "whole" or "intact". This ultimate connection is thought to evoke the idea of something being whole, complete, and untouched by imperfection or defilement. In Christian contexts, the concept of holiness referred to the sacred nature of God, sacred rituals, and spiritual purity. Over time, the word "holy" has evolved to encompass a broader range of meanings, including reverent, sacred, and divine. Today, "holy" is used to describe things that are considered sacred, revered, or divine, and holds significant cultural, religious, and linguistic significance.

Summary
type tính từ
meaningthần thánh; linh thiêng
exampleholy water: nước thánh
meaningHoly Writ kinh thánh
examplea holy war: một cuộc chiến tranh thần thánh
meaningsùng đạo, mộ đạo
examplea holy man: một người sùng đạo
type danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
meaningcái linh thiêng, vật linh thiêng
exampleholy water: nước thánh
meaningnơi linh thiêng; đất thánh
examplea holy war: một cuộc chiến tranh thần thánh
namespace

connected with God or a particular religion

kết nối với Thiên Chúa hoặc một tôn giáo cụ thể

Example:
  • the Holy Bible

    kinh Thánh

  • holy books/scriptures

    sách thánh/kinh thánh

  • the holy city of Mecca

    thánh địa Mecca

  • Islam’s holiest shrine

    ngôi đền linh thiêng nhất của đạo Hồi

  • a holy day/month

    một ngày/tháng linh thiêng

  • a holy war (= one fought to defend the beliefs of a particular religion)

    một cuộc thánh chiến (= một người chiến đấu để bảo vệ niềm tin của một tôn giáo cụ thể)

  • holy ground

    vùng đất thiêng

Extra examples:
  • For a believer, these words have an almost holy significance.

    Đối với một tín đồ, những lời này có một ý nghĩa gần như thiêng liêng.

  • The sacred desert site is the object of pilgrimage.

    Địa điểm sa mạc linh thiêng là đối tượng của cuộc hành hương.

  • The place is considered holy by the people who live there.

    Nơi đây được người dân sống ở đó coi là thánh địa.

  • He sprinkled her with holy water.

    Anh rảy nước thánh cho cô.

  • He searched holy books, read the poets and studied human behaviour.

    Ông tìm kiếm sách thánh, đọc các nhà thơ và nghiên cứu hành vi của con người.

Related words and phrases

good in a moral and religious way

tốt về mặt đạo đức và tôn giáo

Example:
  • a holy life/man

    một đời sống thánh thiện/con người

Extra examples:
  • He tries to live a holy life.

    Anh cố gắng sống một cuộc sống thánh thiện.

  • They are good and holy people.

    Họ là những người tốt và thánh thiện.

Related words and phrases

used to emphasize that you are surprised, afraid, etc.

được sử dụng để nhấn mạnh rằng bạn đang ngạc nhiên, sợ hãi, v.v.

Example:
  • Holy cow! What was that?

    Thánh bò! Đó là gì vậy?