Definition of constraint

constraintnoun

hạn chế

/kənˈstreɪnt//kənˈstreɪnt/

The word "constraint" originated from the Latin root "constringere," which means "to draw together" or "to press." In Middle English, it evolved into "conreynte," which referred to limitation or confinement. The Middle English term was derived from the Old French "con레ynte," which in turn originated from the Latin "constringere." The Latin word comprised two roots: "con-," meaning "together," and "stringere," meaning "to draw." As the Latin "stringere" also encompassed the meaning "to bind" or "to confine," the Middle English "conreynte" came to represent restrictions, limitations, or obstacles that bind, confine, or constrain movement, activity, or expression. Over time, the word's spelling and meaning evolved, morphing into the modern English word "constraint" that we now commonly use in various contexts, such as in mathematics, engineering, programming, and linguistics, where it denotes a limitation, condition, or requirement that constrains or governs behavior or outcomes.

Summary
type danh từ
meaningsự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép
exampleto act under constraint: hành động do bị ép buộc
meaningsự đè nén, sự kiềm chế
meaningsự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè
exampleto speak without constraint: nói không e dè
typeDefault_cw
meaning(Tech) ước chế, ràng buộc
namespace

a thing that limits something, or limits your freedom to do something

một điều mà hạn chế một cái gì đó, hoặc hạn chế quyền tự do của bạn để làm điều gì đó

Example:
  • constraints of time/money/space

    những hạn chế về thời gian/tiền bạc/không gian

  • financial/economic/legal/political constraints

    những hạn chế về tài chính/kinh tế/pháp lý/chính trị

  • This decision will impose serious constraints on all schools.

    Quyết định này sẽ áp đặt những hạn chế nghiêm trọng đối với tất cả các trường học.

Extra examples:
  • The government has placed tight constraints on spending this year.

    Chính phủ đã đặt ra những hạn chế chặt chẽ về chi tiêu trong năm nay.

  • There are major financial constraints on all schools.

    Có những hạn chế tài chính lớn đối với tất cả các trường học.

  • We have to work within severe constraints.

    Chúng ta phải làm việc trong điều kiện hạn chế nghiêm ngặt.

  • We are severely limited by legal and political constraints.

    Chúng tôi bị hạn chế nghiêm trọng bởi các ràng buộc pháp lý và chính trị.

Related words and phrases

strict control over the way that you behave or are allowed to behave

kiểm soát chặt chẽ cách bạn cư xử hoặc được phép cư xử

Example:
  • At last we could relax and talk without constraint.

    Cuối cùng chúng tôi có thể thư giãn và nói chuyện thoải mái.