sự phân định ranh giới
/ˌdiːmɑːˈkeɪʃn//ˌdiːmɑːrˈkeɪʃn/The word "demarcation" originates from the Latin words "de" meaning "from" and "margine" meaning "border" or "edge". In the 15th century, the term "demarcation" referred to the act of defining or marking a boundary or limit. This sense of the word was originally used in navigation, specifically in the context of mapping borders and territories. Over time, the meaning of "demarcation" expanded to include fields such as language, politics, and labor. In these contexts, demarcation refers to the establishment of boundaries or lines of distinction between different entities, groups, or ideas. For example, a demarcation line might be used to separate two countries, different linguistic dialects, or different labor unions. Today, the term "demarcation" is used across various disciplines, including geography, politics, and linguistics, to describe the process of defining and marking boundaries or limits.
Ranh giới giữa hai nước được phân định rõ ràng bằng một con sông.
Bác sĩ giải thích sự phân biệt giữa hoạt động não bình thường và hoạt động liên quan đến cơn động kinh.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu để xác định ranh giới giữa tế bào khỏe mạnh và tế bào ung thư.
Các vạch phân định điểm xuất phát và đích của một cuộc đua được đánh dấu rõ ràng trên đường đua.
Sự phân định giữa đèn đỏ và vàng trong đèn giao thông có tác dụng truyền đạt thông tin quan trọng cho người lái xe.
Khi phân định một khu dân cư mới, đường phố và vỉa hè được quy hoạch một cách chính xác và cẩn thận.
Sự phân chia giữa thuyền trưởng và thủy thủ đoàn trên tàu được phân định rõ ràng bằng đồng phục và nhiệm vụ công việc.
Quá trình phân định vị trí của một công viên mới đòi hỏi phải cân nhắc cẩn thận đến môi trường xung quanh.
Trong ranh giới phân định giữa nước và đất liền, bờ biển là sự cân bằng tinh tế giữa hai thứ này.
Ranh giới giữa không gian công cộng và riêng tư được phân định bằng hàng rào, cổng hoặc rào cản vật lý khác.