Definition of radon

radonnoun

radon

/ˈreɪdɒn//ˈreɪdɑːn/

The word "radon" can be traced back to the 1890s, when German scholars discovered a new element in pitchblende, a mineral found in uranium ores. They named the new element radium, and they also noticed the presence of a previously unknown radium impurity. This impurity was not radium itself, but a new radioactive substance that gave off a strong odor resembling that of burnt tobacco. As further studies were conducted, it became apparent that the new substance was not an impurity of radium, but rather a separate element. In 1910, German chemist Friedrich Ernst Dorn, while working with pitchblende samples, isolated the new element and called it "radon" in honor of the radioactivity measurement unit "radium equivalent." The name "radon" was eventually accepted by the International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAC) in 1923, and it remains the accepted scientific name for this radioactive gas. In summary, the word "radon" derives from the Czech and Slovak words for "tobacco" and "gas," due to its odor resembling burnt tobacco, as discovered by German scholars during the isolation of radon from pitchblende in the early 1900s.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Rađơn
namespace
Example:
  • The high level of radon in this basement has prompted concerns about the health risks for occupants.

    Mức radon cao trong tầng hầm này đã làm dấy lên mối lo ngại về nguy cơ sức khỏe cho người cư ngụ.

  • Radon gas has been detected at dangerous levels in several homes in this area, leading to recommendations for mitigation measures.

    Khí radon đã được phát hiện ở mức nguy hiểm tại một số ngôi nhà trong khu vực này, dẫn đến những khuyến nghị về các biện pháp giảm thiểu.

  • The radon levels in the office building have been monitored regularly to ensure the safety of workers.

    Mức radon trong tòa nhà văn phòng được theo dõi thường xuyên để đảm bảo an toàn cho người lao động.

  • Despite its carcinogenic properties, radon is a naturally occurring radioactive gas that can pose a significant health risk when trapped inside buildings.

    Mặc dù có đặc tính gây ung thư, radon là một loại khí phóng xạ tự nhiên có thể gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe khi bị mắc kẹt bên trong các tòa nhà.

  • Radon mitigation systems are installed in homes and buildings to reduce the concentration of radon gas and protect against radiation exposure.

    Hệ thống giảm thiểu radon được lắp đặt trong nhà và tòa nhà để giảm nồng độ khí radon và bảo vệ chống lại phơi nhiễm bức xạ.

  • The EPA recommends that homeowners test their houses for radon every two years and take corrective action if necessary.

    EPA khuyến cáo chủ nhà nên kiểm tra khí radon trong nhà hai năm một lần và thực hiện biện pháp khắc phục nếu cần thiết.

  • Due to the high radon levels present in some areas, the local government has launched a campaign to raise awareness about the dangers and encourage testing.

    Do nồng độ radon cao ở một số khu vực, chính quyền địa phương đã phát động chiến dịch nâng cao nhận thức về mối nguy hiểm và khuyến khích xét nghiệm.

  • The construction of a new industry facility will prompt an environmental assessment, including testing for radon in the surrounding area.

    Việc xây dựng một cơ sở công nghiệp mới sẽ thúc đẩy việc đánh giá môi trường, bao gồm cả việc thử nghiệm radon ở khu vực xung quanh.

  • Scientific research has shown that exposure to radon can increase the risk of lung cancer, prompting calls for further regulation and mitigation efforts.

    Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng tiếp xúc với radon có thể làm tăng nguy cơ ung thư phổi, thúc đẩy các nỗ lực quản lý và giảm thiểu hơn nữa.

  • Recent studies suggest that radon may also have an impact on cardiovascular health, leading to warnings for cautious living conditions.

    Các nghiên cứu gần đây cho thấy radon cũng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch, dẫn đến cảnh báo về điều kiện sống thận trọng.