phát hiện
/dɪˈtekʃn//dɪˈtekʃn/The word "detection" has its roots in the 14th century Latin words "detexere" and "detectionem". "Detexere" means "to uncover" or "to reveal", while "detectionem" is the noun form of that verb. The Latin words were derived from "detere" meaning "to pull out" or "to show", and "tenere" meaning "to hold". The word "detection" was first used in the 15th century to describe the act of uncovering or revealing something hidden or concealed. Initially, it was used in a literary sense, often referring to the exposure of guilt, crime, or deceit. Over time, the term expanded to include scientific and technical uses, such as in forensic science, medicine, and surveillance. In modern usage, "detection" refers to the process of identifying or recognizing something, often through the application of technology, scientific methods, or human observation. It is a versatile term used in various fields, from law enforcement to medicine, and continues to plays an important role in our daily lives.
Cảnh sát đã sử dụng các phương pháp phát hiện tiên tiến để bắt tên trộm.
Khứu giác nhạy bén của chó cho phép nó phát hiện ra mùi của kẻ xâm nhập.
Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng thiết bị phát hiện công nghệ cao để xác định vị trí nguồn khói.
Bác sĩ đã sử dụng công nghệ y tế để phát hiện sự hiện diện của bệnh ung thư.
Các nhà bảo tồn động vật đã sử dụng các chiến lược phát hiện tinh vi để theo dõi các loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Nhà sinh vật học động vật hoang dã đã sử dụng camera hồng ngoại để phát hiện chuyển động của các loài động vật sống về đêm.
Các nhà khảo cổ học đã sử dụng radar xuyên đất để phát hiện các địa điểm chôn cất cổ đại dưới lòng đất.
Đội cứu hộ đã sử dụng camera hình ảnh nhiệt để phát hiện những người sống sót bị chôn vùi dưới đống đổ nát.
Các nhà khoa học pháp y đã sử dụng phân tích DNA để phát hiện bằng chứng tại hiện trường vụ án.
Nhà thiên văn học đã sử dụng kính thiên văn mạnh để phát hiện các thiên thể xa xôi.