phổi
/lʌŋ/The word "lung" has a fascinating etymology! The term "lung" comes from the Old English word "lunga," which was derived from the Proto-Germanic word "*longiz," related to the Proto-Indo-European root "*leug-," meaning "to swell" or "inflate." This makes sense, given the lung's primary function of expanding and contracting to facilitate breathing. The Old English word "lunga" referred to the lung as a whole, and it wasn't until the 15th century that the term "lung" began to be used to describe the individual lobes within the organ. Interestingly, the plural form of the word "lung" is still "lungs," despite the fact that it's a singular organ. This is because the term "lung" historically referred to the plural lobes rather than the single organ as a whole.
Sau khi bỏ thuốc lá, phổi của John trở nên khỏe mạnh hơn nhiều, cho phép anh chạy một dặm mà không cần dừng lại.
Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận bơm căng phổi trong quá trình phẫu thuật ngực, đảm bảo phổi sẽ hoạt động bình thường sau đó.
Vận động viên hít một hơi thật sâu, hít đầy không khí vào phổi để chuẩn bị cho cú nhảy.
Bác sĩ khuyên Emily nên luôn mang theo bình xịt bên mình vì bệnh hen suyễn của cô có thể gây ra cơn đau phổi.
Sau thời gian ô nhiễm kéo dài, không khí trong thành phố bắt đầu gây tổn hại đến phổi của người dân, dẫn đến các bệnh về đường hô hấp.
Những người lính nín thở khi rón rén đi qua hành lang hẹp, không muốn bị kẻ thù ẩn núp ở góc kia nghe thấy.
Bệnh COPD của Hannah khiến cô ấy ngày càng khó thở, khiến những việc đơn giản như leo cầu thang cũng trở nên khó khăn.
Khi còn nhỏ, Sarah đã dành nhiều giờ chạy nhảy và vui chơi bên ngoài, giúp tăng cường sức khỏe phổi cho tương lai.
Y tá đã giúp John ho ra chất nhầy trong phổi, giúp anh ấy thở dễ hơn.
Mức độ khói bụi trong thành phố cao đến mức bầu trời vốn trong xanh nay trở nên mù mịt, khiến mọi người khó thở và gây tổn thương phổi.