Definition of environmental

environmentaladjective

thuộc về môi trường

/ɪnˌvʌɪrə(n)ˈmɛntl//ɛnˌvʌɪrə(n)ˈmɛntl/

Definition of undefined

The word "environmental" stems from the noun "environment," which itself comes from the French word "environ," meaning "surroundings" or "around." The suffix "-al" denotes "relating to" or "pertaining to." This linguistic journey reflects the historical evolution of our understanding of the world around us. Initially, "environment" simply referred to the physical surroundings. Over time, the term gained a broader meaning, encompassing the interconnected web of living and non-living things, including our impact on it. Thus, "environmental" captures the complex relationship between humans and their surroundings, emphasizing the interconnectedness of all things.

Summary
typetính từ
meaningthuộc về môi trường
namespace

connected with the natural conditions in which people, animals and plants live; connected with the environment

gắn liền với các điều kiện tự nhiên nơi con người, động vật và thực vật sinh sống; kết nối với môi trường

Example:
  • the environmental impact of pollution

    tác động môi trường của ô nhiễm

  • Their main objective is to promote environmental protection.

    Mục tiêu chính của họ là thúc đẩy bảo vệ môi trường.

  • environmental issues/problems/concerns

    các vấn đề/vấn đề/quan ngại về môi trường

  • an environmental group/movement (= that aims to improve or protect the natural environment)

    một nhóm/phong trào môi trường (= nhằm mục đích cải thiện hoặc bảo vệ môi trường tự nhiên)

  • environmental degradation/damage

    suy thoái/thiệt hại môi trường

Extra examples:
  • We are seeing ever increasing levels of environmental degradation.

    Chúng ta đang chứng kiến ​​mức độ suy thoái môi trường ngày càng gia tăng.

  • Environmental activists are hosting a talk on the consequences of offshore oil development.

    Các nhà hoạt động môi trường đang tổ chức một cuộc nói chuyện về hậu quả của việc phát triển dầu mỏ ngoài khơi.

  • The goal of this study is to identify key environmental changes resulting from urbanization.

    Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định những thay đổi môi trường quan trọng do quá trình đô thị hóa.

  • The environmental benefits are particularly important for the UK.

    Những lợi ích về môi trường đặc biệt quan trọng đối với Vương quốc Anh.

connected with the conditions that affect the behaviour and development of somebody/something

kết nối với các điều kiện ảnh hưởng đến hành vi và sự phát triển của ai đó/cái gì đó

Example:
  • the environmental factors that affect insect development

    các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển của côn trùng

  • The responses of animals to changing environmental conditions are a central issue in ecology.

    Phản ứng của động vật trước sự thay đổi của điều kiện môi trường là vấn đề trọng tâm của sinh thái học.

  • She is the director of environmental health at the council.

    Cô là giám đốc sức khỏe môi trường tại hội đồng.

  • The company implemented several environmental initiatives, such as reducing its carbon footprint, conserving water, and minimizing waste.

    Công ty đã thực hiện một số sáng kiến ​​về môi trường, chẳng hạn như giảm lượng khí thải carbon, tiết kiệm nước và giảm thiểu chất thải.

  • Rachel is passionate about environmental causes and regularly attends rallies to raise awareness about climate change.

    Rachel đam mê các hoạt động bảo vệ môi trường và thường xuyên tham dự các cuộc mít tinh để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

Extra examples:
  • The proposed development would be subject to an environmental assessment.

    Sự phát triển được đề xuất sẽ phải được đánh giá về môi trường.

  • New environmental regulations present additional challenges for farmers.

    Các quy định môi trường mới đặt ra những thách thức bổ sung cho nông dân.

  • Companies will need time to meet new environmental standards.

    Các công ty sẽ cần thời gian để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường mới.

  • environmental influences on child development

    ảnh hưởng của môi trường tới sự phát triển của trẻ

Related words and phrases