Definition of danger

dangernoun

sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe dọa

/ˈdeɪn(d)ʒə/

Definition of undefined

The word "danger" has its roots in Old French, where it was spelled "pandre" or "pierdre." This came from the Latin phrase "periculum," meaning peril or risk. In Middle English, the word evolved to "dangere" and eventually became "danger" in Modern English. The term initially referred to the threat or risk of harm, injury, or loss, but over time, it has also taken on the connotation of a warning or alert to potential risks.

namespace

the possibility of something happening that will injure, harm or kill somebody, or damage or destroy something

khả năng xảy ra điều gì đó sẽ làm bị thương, làm hại hoặc giết chết ai đó, hoặc làm hư hỏng hoặc phá hủy thứ gì đó

Example:
  • Danger! Keep Out!

    Sự nguy hiểm! Tránh xa!

  • Firefighters face danger every day.

    Lính cứu hỏa phải đối mặt với nguy hiểm mỗi ngày.

  • Children's lives are in danger every time they cross this road.

    Tính mạng của trẻ em gặp nguy hiểm mỗi khi băng qua con đường này.

  • in grave/mortal danger

    đang trong tình trạng nguy hiểm/nguy hiểm chết người

  • They found themselves in grave danger.

    Họ thấy mình đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng.

  • species in imminent danger of extinction

    loài sắp có nguy cơ tuyệt chủng

  • Doctors said she is now out of danger (= not likely to die).

    Các bác sĩ cho biết cô ấy hiện đã qua cơn nguy kịch (= không có khả năng chết).

Extra examples:
  • Despite the high levels of radiation, people are now moving back into the danger zone.

    Bất chấp mức độ phóng xạ cao, mọi người hiện đang di chuyển trở lại vùng nguy hiểm.

  • He recognized the danger signs and gave up smoking.

    Anh nhận ra những dấu hiệu nguy hiểm và bỏ thuốc lá.

  • He was admitted to hospital in critical condition, but is now off the danger list.

    Ông được đưa vào bệnh viện trong tình trạng nguy kịch, nhưng hiện đã được đưa ra khỏi danh sách nguy hiểm.

  • He was convicted of causing danger to other road users.

    Anh ta bị kết tội gây nguy hiểm cho những người tham gia giao thông khác.

  • No one foresaw the danger.

    Không ai lường trước được mối nguy hiểm.

  • On their journey across the desert they faced danger of all sorts.

    Trên hành trình băng qua sa mạc, họ phải đối mặt với đủ loại nguy hiểm.

  • She knew that she was now in mortal danger.

    Cô biết giờ đây cô đang gặp nguy hiểm đến tính mạng.

  • Some people take crazy risks because they get a thrill from courting danger.

    Một số người chấp nhận rủi ro điên rồ vì họ thích cảm giác mạo hiểm.

  • The animal seemed to sense danger.

    Con vật dường như cảm nhận được sự nguy hiểm.

  • The divers were paid danger money for working in such hazardous conditions.

    Các thợ lặn đã được trả tiền nguy hiểm khi làm việc trong điều kiện nguy hiểm như vậy.

  • The task was fraught with danger.

    Nhiệm vụ đầy rẫy nguy hiểm.

  • There is no danger to the public from these chemicals.

    Không có mối nguy hiểm nào cho công chúng từ những hóa chất này.

  • They ran until they were out of danger.

    Họ chạy cho đến khi thoát khỏi nguy hiểm.

  • We waited until all danger had passed.

    Chúng tôi đợi cho đến khi mọi nguy hiểm đã qua.

  • We weren't in any danger.

    Chúng tôi không gặp bất kỳ nguy hiểm nào.

  • Where would they hide if danger threatened?

    Họ sẽ trốn ở đâu nếu nguy hiểm bị đe dọa?

Related words and phrases

the possibility of something bad or unpleasant happening

khả năng xảy ra điều gì đó tồi tệ hoặc khó chịu

Example:
  • There is no danger of a bush fire now.

    Hiện tại không có nguy cơ cháy rừng.

  • They reminded residents of the potential dangers of living so near an active volcano.

    Họ nhắc nhở người dân về những mối nguy hiểm tiềm ẩn khi sống gần một ngọn núi lửa đang hoạt động.

  • ‘Nicky won't find out, will she?’ ‘Oh, no, there's no danger of that.’

    “Nicky sẽ không phát hiện ra phải không?” “Ồ, không, không có nguy hiểm gì cả.”

  • The building is in danger of collapsing.

    Tòa nhà có nguy cơ sụp đổ.

  • How many people are in danger of losing their jobs?

    Bao nhiêu người có nguy cơ mất việc?

  • There is a danger that the political disorder of the past will return.

    Có nguy cơ tình trạng rối loạn chính trị trong quá khứ sẽ quay trở lại.

  • Most people are aware of the dangers posed by online fraudsters.

    Hầu hết mọi người đều nhận thức được sự nguy hiểm do những kẻ lừa đảo trực tuyến gây ra.

Extra examples:
  • There is little danger of another crash.

    Có rất ít nguy cơ xảy ra một vụ tai nạn khác.

  • The danger lies in becoming too complacent.

    Sự nguy hiểm nằm ở việc trở nên quá tự mãn.

  • They are in grave danger of losing everything.

    Họ đang có nguy cơ mất tất cả.

  • Vigorous action is needed to avert the danger of runaway inflation.

    Cần có hành động mạnh mẽ để ngăn chặn nguy cơ lạm phát phi mã.

  • We're in serious danger of becoming a nation of worriers.

    Chúng ta đang có nguy cơ trở thành một quốc gia của những người hay lo lắng.

  • the ever-present danger of crime

    mối nguy hiểm luôn hiện diện của tội phạm

  • There are around 5 000 species of animals in danger of extinction.

    Có khoảng 5 000 loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • the dangers posed by the possession of nuclear weapons

    mối nguy hiểm do sở hữu vũ khí hạt nhân

a person or thing that may cause damage, or harm somebody

người hoặc vật có thể gây thiệt hại hoặc làm hại ai đó

Example:
  • There are many hidden dangers for small children in the home.

    Trong nhà có rất nhiều mối nguy hiểm tiềm ẩn đối với trẻ nhỏ.

  • Smoking is a serious danger to health.

    Hút thuốc là một mối nguy hiểm nghiêm trọng cho sức khỏe.

  • Police said the man was a danger to the public.

    Cảnh sát cho biết người đàn ông này là mối nguy hiểm cho cộng đồng.

Extra examples:
  • One of the biggest dangers facing us may be climate change.

    Một trong những mối nguy hiểm lớn nhất mà chúng ta phải đối mặt có thể là biến đổi khí hậu.

  • The pollution from the factory is a public danger.

    Sự ô nhiễm từ nhà máy là một mối nguy hiểm công cộng.

  • The hackers' actions are a clear and present danger to our banking system.

    Hành động của tin tặc là mối nguy hiểm rõ ràng và hiện hữu đối với hệ thống ngân hàng của chúng ta.

  • There are inherent dangers in the system.

    Có những mối nguy hiểm cố hữu trong hệ thống.

  • We're only now waking up to the true dangers of pesticides.

    Bây giờ chúng ta mới nhận thức được mối nguy hiểm thực sự của thuốc trừ sâu.

  • The England manager sees Mbappé as the opposition's danger man.

    Huấn luyện viên người Anh coi Mbappé là kẻ nguy hiểm của phe đối lập.

Related words and phrases

Idioms

be on/off the danger list
(British English)to be so ill that you may die; to no longer be very ill