Uranium
/juˈreɪniəm//juˈreɪniəm/The word "uranium" originates from the Latin word "Uranus," which is the name of the Greek god of the sky. This is because the element was discovered in 1789 by German chemist Martin Heinrich Klaproth, who observed that the mineral pitchblende, found in the Ural Mountains, emitted a bright orange-yellow glow when exposed to acid. Klaproth named the new element "Uranium" in honor of the god Uranus, as he believed the element was a heavenly and mysterious substance. Over time, the name "Uranium" became the officially recognized term for the element, and is now widely used to describe the radioactive, silvery-white metal.
Lò phản ứng hạt nhân tại nhà máy điện sử dụng urani làm giàu làm nhiên liệu để tạo ra điện.
Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các tính chất của urani để phát triển các công nghệ hạt nhân mới có thể cung cấp năng lượng sạch và tái tạo.
Các nhà địa chất tin rằng urani được hình thành sâu trong lớp phủ của Trái Đất thông qua quá trình phân rã của các nguyên tố nặng.
Các công ty khai thác mỏ khai thác uranium từ các mỏ dưới lòng đất bằng các kỹ thuật tiên tiến để giảm thiểu tác động đến môi trường.
Tính độc hại của urani khiến nó trở thành một chất nguy hiểm khi tiếp xúc và cần có các biện pháp phòng ngừa đặc biệt để tránh tiếp xúc.
Uranium đôi khi được sử dụng trong sản xuất các vật liệu công nghệ cao như gốm sứ và siêu dẫn.
Quả bom nguyên tử thả xuống Hiroshima năm 1945 được chế tạo từ uranium làm giàu ở mức độ cao, giải phóng một lượng năng lượng và sức tàn phá chưa từng có.
Uranium được phân loại là nguyên tố phóng xạ, có nghĩa là nó phân rã theo thời gian và phát ra bức xạ ion hóa.
Các nhà khoa học đang nghiên cứu tiềm năng sử dụng uranium để sản xuất đồng vị y tế phục vụ chẩn đoán và điều trị bệnh.
Nhu cầu uranium toàn cầu đang tăng lên do sự phát triển của năng lượng hạt nhân, khiến thị trường uranium trở thành một ngành năng động và có lợi nhuận.
All matches