Definition of racehorse

racehorsenoun

ngựa đua

/ˈreɪshɔːs//ˈreɪshɔːrs/

The term "racehorse" has its origins in the 17th century. In the early days of horse racing, trainers and breeders would describe their horses as being of a "racing" or "running" sort, emphasizing their speed and agility. Over time, the phrase "race horse" emerged as a shortened version of this description. One possible influence on the term's development is the Old English phrase "ræs," which means "swift" or "rapid." This word was often used to describe fast-moving animals or people, and it's possible that it contributed to the formation of the term "racehorse." Regardless of its exact etymology, the term "racehorse" has become an integral part of the equestrian world, evoking images of sleek, powerful animals thundering across the track at breakneck speeds.

Summary
type danh từ
meaningngựa đua
namespace
Example:
  • The jockeys were eagerly trailing behind their steeds, hoping to guide their racehorses to victory at the betting ring.

    Các kỵ sĩ háo hức theo sau những chú ngựa đua của mình, hy vọng sẽ dẫn dắt những chú ngựa đua đến chiến thắng tại trường đua cá cược.

  • The powerful racehorses thundered through the finish line, leaving their competitors far behind.

    Những chú ngựa đua mạnh mẽ lao nhanh về đích, bỏ xa các đối thủ phía sau.

  • The horse trainer carefully monitored the nutrition and exercise routines of his prize-winning racehorses to maintain their athletic performance.

    Người huấn luyện ngựa theo dõi cẩn thận chế độ dinh dưỡng và thói quen tập thể dục của những chú ngựa đua đoạt giải của mình để duy trì thành tích thể thao của chúng.

  • The accomplished jockey commanded her racehorse with a skillful touch, propelling it towards the lead.

    Người kỵ sĩ tài năng đã điều khiển chú ngựa đua của mình bằng một động tác khéo léo, đẩy nó về phía trước.

  • After an impressive performance in the races, the championship cup was awarded to the exceptional racehorse.

    Sau màn trình diễn ấn tượng trong các cuộc đua, cúp vô địch đã được trao cho chú ngựa đua xuất sắc này.

  • The racehorse's hooves pounded against the ground as it galloped towards the finish line, the adrenaline pumping with each stride.

    Móng ngựa đua nện mạnh xuống đất khi phi nước đại về đích, adrenaline tăng vọt theo mỗi bước chạy.

  • The young racehorse displayed remarkable potential, showcasing its talent at the age-appropriate speed tests.

    Chú ngựa đua trẻ đã thể hiện tiềm năng đáng chú ý, thể hiện tài năng của mình trong các bài kiểm tra tốc độ phù hợp với lứa tuổi.

  • The professional horse breeders scrutinized the pedigree of the racehorses, choosing the most suited genes for breeding.

    Những người nhân giống ngựa chuyên nghiệp đã xem xét kỹ lưỡng phả hệ của ngựa đua, lựa chọn những gen phù hợp nhất để nhân giống.

  • The senior racehorse, with its seasoned demeanor, led the pack, a true icon in the world of horse racing.

    Chú ngựa đua cao tuổi, với phong thái dày dạn kinh nghiệm, đã dẫn đầu đoàn đua, một biểu tượng thực sự trong thế giới đua ngựa.

  • The racehorse's muscles rippled under its sleek coat as it swept past the crowd, leaving everyone awestruck by its speed and strength.

    Cơ bắp của chú ngựa đua nổi lên dưới lớp lông bóng mượt khi nó lướt qua đám đông, khiến mọi người kinh ngạc trước tốc độ và sức mạnh của nó.