sự nhanh nhẹn
/əˈdʒɪləti//əˈdʒɪləti/The word "agility" has its roots in the Latin word "agilis," meaning "able to move quickly and easily." This, in turn, stems from the verb "agere," meaning "to act" or "to do." The concept of "agility" evolved over time, encompassing not just physical dexterity but also mental quickness and adaptability. The word first appeared in English in the 14th century, initially referring to the ability of a bird to fly swiftly and easily. Over time, its meaning broadened to include human movement and mental sharpness, becoming the versatile term we know today.
the ability to move quickly and easily
khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng
Là một người chơi, cô ấy kết hợp sức mạnh và sự nhanh nhẹn.
Sự nhanh nhẹn của loài báo gêpa cho phép nó nhanh chóng thay đổi hướng và truy đuổi con mồi.
Sự nhanh nhẹn và dẻo dai của vận động viên thể dục dụng cụ này là yếu tố khiến cho những màn trình diễn của cô trở nên hấp dẫn người xem.
Sự nhanh nhẹn của kangaroo cho phép chúng dễ dàng nhảy qua chướng ngại vật và thoát khỏi nguy hiểm.
Sự nhanh nhẹn của vận động viên được thể hiện rõ khi cô ấy luồn lách qua các hình nón một cách dễ dàng.
the ability to think quickly and in an intelligent way
khả năng suy nghĩ nhanh chóng và một cách thông minh
sự nhanh nhẹn về tinh thần/trí tuệ/lời nói