Definition of champion

championnoun

quán quân

/ˈtʃæmpiən//ˈtʃæmpiən/

Word OriginMiddle English (denoting a fighting man): from Old French, from medieval Latin campio(n-) ‘fighter’, from Latin campus ‘level ground’, specifically applied to the Campus Martius in Rome, used for games, athletic practice, and military drill.

Summary
type danh từ
meaningngười vô địch, nhà quán quân
examplethat's champion: thật là tuyệt
meaning(định ngữ) được giải nhất; vô địch, quán quân
examplea champion horse: con ngựa được giải nhất
examplea champion cabbage: bắp cải được giải nhất (trong cuộc thi triển lãm rau)
examplea champion boxer: võ sĩ quyền Anh vô địch
meaningchiến sĩ
examplea peace champion: chiến sĩ hoà bình
type ngoại động từ
meaningbảo vệ, bênh vực, đấu tranh cho
examplethat's champion: thật là tuyệt
namespace

a person, team, etc. that has won a competition, especially in a sport

một người, một đội, v.v. đã giành chiến thắng trong một cuộc thi, đặc biệt là trong một môn thể thao

Example:
  • the world/European/national/Olympic champion

    nhà vô địch thế giới/Châu Âu/quốc gia/Olympic

  • the defending champion (= the person who was champion the last time and is trying to be champion again)

    đương kim vô địch (= người đã vô địch lần trước và đang cố gắng trở lại vô địch)

  • the reigning champion (= the person who is champion now)

    nhà đương kim vô địch (= người hiện đang là nhà vô địch)

  • the world basketball champions

    nhà vô địch bóng rổ thế giới

  • a champion sprinter/boxer/swimmer

    một vận động viên chạy nước rút/võ sĩ quyền anh/vận động viên bơi lội vô địch

  • He became the youngest US Open champion for 88 years.

    Anh trở thành nhà vô địch US Open trẻ nhất sau 88 năm.

  • the heavyweight champion of the world

    nhà vô địch hạng nặng thế giới

  • a former Italian champion jockey

    một cựu vận động viên đua ngựa vô địch người Ý

  • the Commonwealth Games champion in the 5,000 metres

    nhà vô địch Đại hội thể thao Khối thịnh vượng chung ở cự ly 5.000 mét

  • They were champions at the Winter Olympics in Chamonix.

    Họ là nhà vô địch tại Thế vận hội mùa đông ở Chamonix.

Extra examples:
  • The reigning champion will defend her title tonight.

    Đương kim vô địch sẽ bảo vệ danh hiệu của mình đêm nay.

  • The two winners will move onto a one-game final to determine the champion.

    Hai đội thắng sẽ bước vào trận chung kết một ván để xác định nhà vô địch.

  • He was the undisputed heavyweight champion of the world.

    Anh ấy là nhà vô địch hạng nặng không thể tranh cãi của thế giới.

  • She is a former Olympic skating champion.

    Cô là cựu vô địch trượt băng Olympic.

  • The double world sprint champion has been banned for drug-taking.

    Nhà vô địch nước rút đôi thế giới bị cấm thi đấu vì sử dụng ma túy.

a person who fights for, or speaks in support of, a group of people or a belief

người đấu tranh hoặc lên tiếng ủng hộ một nhóm người hoặc một niềm tin

Example:
  • She was a long-term champion of animal rights and environmental protection.

    Cô là người đấu tranh lâu dài cho quyền động vật và bảo vệ môi trường.

  • Simone Biles is a four-time Olympic champion in gymnastics.

    Simone Biles là nhà vô địch Olympic bốn lần môn thể dục dụng cụ.

  • Usain Bolt, the world's fastest man, is a three-time Olympic champion in sprinting.

    Usain Bolt, người đàn ông chạy nhanh nhất thế giới, là nhà vô địch Olympic ba lần ở môn chạy nước rút.

  • Serena Williams has won 23 Grand Slam titles and is widely regarded as the greatest female tennis champion of all time.

    Serena Williams đã giành được 23 danh hiệu Grand Slam và được coi rộng rãi là nhà vô địch quần vợt nữ vĩ đại nhất mọi thời đại.

  • Michael Phelps, with a staggering 28 Olympic gold medals, is undoubtedly the most decorated swimmer in history.

    Michael Phelps, với 28 huy chương vàng Olympic, chắc chắn là vận động viên bơi lội giành được nhiều huy chương nhất trong lịch sử.

Extra examples:
  • He became a leading champion for victims of miscarriages of justice.

    Anh ấy đã trở thành nhà đấu tranh hàng đầu cho các nạn nhân của những vụ xét xử sai lầm.

  • She became best known as a vigorous champion of the rail link.

    Cô được biết đến nhiều nhất với tư cách là một nhà vô địch mạnh mẽ của tuyến đường sắt.

Related words and phrases