Definition of endurance

endurancenoun

sức chịu đựng

/ɪnˈdjʊərəns//ɪnˈdʊrəns/

The word "endurance" has its roots in Old French, derived from the Latin word "durus," meaning "hard" or "firm." In Latin, the word "durus" was used to describe something that was strong or unyielding, and the word "endurare" meant "to endure" or "to bear." Over time, the English language adopted the word "endurance" to describe the quality of being strong or stable in the face of challenges or adversity. The first recorded use of the word "endurance" in English dates back to the 14th century, when it was used to describe the ability to withstand physical or mental strain. Today, the word "endurance" is often used to describe a person's ability to persevere through difficult circumstances, whether physical (such as endurance running or cycling) or emotional (such as coping with stress or trauma).

Summary
type danh từ
meaningsự chịu đựng
meaningkhả năng chịu đựng; tính nhẫn nại
meaningsự kéo dài
namespace
Example:
  • The ultramarathon runner demonstrated remarkable endurance, completing the 0-mile race in just over 24 hours.

    Vận động viên chạy siêu marathon này đã chứng tỏ sức bền đáng kinh ngạc khi hoàn thành chặng đua 0 dặm chỉ trong hơn 24 giờ.

  • The fighter pilot's endurance was put to the test during the lengthy mission over enemy territory.

    Sức bền của phi công chiến đấu đã được thử thách trong nhiệm vụ kéo dài trên lãnh thổ của kẻ thù.

  • The distance swimmer displayed impressive endurance, staying submerged for nearly an hour without coming up for air.

    Người bơi đường dài này đã thể hiện sức bền ấn tượng khi có thể ở dưới nước gần một giờ mà không ngoi lên để thở.

  • Endurance was a crucial trait for the survivors in the harsh winter wilderness, as they had to fight for food and shelter for months on end.

    Sức bền là một đặc điểm quan trọng đối với những người sống sót trong mùa đông khắc nghiệt, vì họ phải chiến đấu để giành thức ăn và nơi trú ẩn trong nhiều tháng liền.

  • The cyclist's endurance was tested to the limit during the grueling multi-day stage race, as she pedaled through steep mountains and scorching desert landscapes.

    Sức bền của người đi xe đạp đã được thử thách đến giới hạn trong cuộc đua kéo dài nhiều ngày đầy mệt mỏi, khi cô đạp xe qua những ngọn núi dốc và quang cảnh sa mạc nóng bỏng.

  • The championship boxer's endurance allowed him to outlast his opponents in previous fights, but he was faced with a tougher challenge that pushed him to his limits.

    Sức bền của nhà vô địch quyền anh cho phép anh vượt qua đối thủ của mình trong các trận đấu trước đó, nhưng anh đã phải đối mặt với một thử thách khó khăn hơn đã đẩy anh đến giới hạn của mình.

  • The climber's endurance was vital in overcoming the treacherous mountainside, as he had to navigate narrow ridges, steep drops, and harsh weather conditions.

    Sức bền của người leo núi đóng vai trò quan trọng trong việc vượt qua sườn núi hiểm trở, vì họ phải vượt qua những dãy núi hẹp, vách đá dựng đứng và điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • The athletes' endurance was put to the ultimate test during the Ironman Triathlon, as they swam, biked, and ran for nearly 14 hours.

    Sức bền của các vận động viên đã được thử thách ở mức độ cao nhất trong cuộc thi ba môn phối hợp Ironman, khi họ bơi, đạp xe và chạy trong gần 14 giờ.

  • The runner's endurance was put to the test as she navigated the final stretches of the marathon, chasing after the leaders in the final push to the finish line.

    Sức bền của vận động viên đã được thử thách khi cô chạy những chặng cuối của cuộc đua marathon, đuổi theo những người dẫn đầu trong chặng nước rút cuối cùng để về đích.

  • The hiker's endurance was tested as she journeyed through uncharted wilderness, fighting against exhaustion, hunger, and injury in her quest to discover a remote and mysterious spot on the map.

    Sức bền của người đi bộ đường dài đã được thử thách khi cô đi qua vùng hoang dã chưa được khám phá, chống lại sự kiệt sức, đói khát và chấn thương trong hành trình khám phá một địa điểm xa xôi và bí ẩn trên bản đồ.