Definition of competition

competitionnoun

sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu

/ˌkɒmpɪˈtɪʃn/

Definition of undefined

The word "competition" has its origin in the 14th century. It comes from the Latin "competere," which means "to strive together" or "to vie with others." In Latin, "competere" is a combination of "com-" (meaning "together") and "petere" (meaning "to strive" or "to seek"). The word referred to the act of striving or contending together, often in a context of sports, games, or public exhibitions. Over time, the meaning of "competition" expanded to include other areas such as business, politics, and social hierarchies. In modern times, the term is often used to describe a situation where individuals, teams, or organizations engage in activities to outdo each other, often with the goal of achievement, progress, or recognition.

Summary
type danh từ
meaningsự cạnh tranh
exampletrade competition between two countries: sự cạnh tranh thương mại giữa hai nước
exampleto enter into competition: cạnh tranh nhau
meaningsự tranh giành (địa vị...)
meaningcuộc thi; ((thể dục,thể thao)) cuộc thi đấu, đọ sức
examplea swimming competition: cuộc thi bơi
exampleto be in competition with: cuộc thi đấu với
typeDefault_cw
meaning(Tech) tranh đua, cạnh tranh
namespace

an event in which people compete with each other to find out who is the best at something

một sự kiện trong đó mọi người cạnh tranh với nhau để tìm ra ai là người giỏi nhất ở một lĩnh vực nào đó

Example:
  • a design/an art/a talent competition

    một thiết kế/một nghệ thuật/một cuộc thi tài năng

  • an international/a national competition

    một cuộc thi quốc tế/quốc gia

  • Hundreds of schools entered the competition.

    Hàng trăm trường tham gia cuộc thi.

  • She's won a prestigious singing competition.

    Cô đã giành chiến thắng trong một cuộc thi ca hát có uy tín.

  • He won fourth place in the competition.

    Anh ấy đã giành được vị trí thứ tư trong cuộc thi.

  • a competition to design the new Parliament building

    cuộc thi thiết kế tòa nhà Quốc hội mới

Extra examples:
  • There will be a painting competition for children of different age groups.

    Sẽ có một cuộc thi vẽ tranh dành cho trẻ em ở các lứa tuổi khác nhau.

  • They twice won the European Cup, a knockout competition between the top teams in Europe.

    Họ hai lần vô địch cúp C1, giải đấu loại trực tiếp giữa các đội bóng hàng đầu châu Âu.

  • I encouraged her to enter the essay competition.

    Tôi khuyến khích cô ấy tham gia cuộc thi viết luận.

  • wines that won medals at major wine competitions

    rượu vang giành huy chương tại các cuộc thi rượu vang lớn

  • a competition for the best chef

    cuộc thi đầu bếp giỏi nhất

a situation in which people or organizations compete with each other for something that not everyone can have

một tình huống trong đó mọi người hoặc tổ chức cạnh tranh với nhau để có được thứ gì đó mà không phải ai cũng có được

Example:
  • stiff/fierce/intense/tough competition

    sự cạnh tranh gay gắt/khốc liệt/dữ dội/khắc nghiệt

  • competition between two similar products

    cạnh tranh giữa hai sản phẩm tương tự

  • The government said the new laws would enhance competition among banks.

    Chính phủ cho biết luật mới sẽ tăng cường cạnh tranh giữa các ngân hàng.

  • competition for resources/jobs/food, etc.

    cạnh tranh về nguồn lực/việc làm/thực phẩm, v.v.

  • competition to secure a place on the course

    cạnh tranh để đảm bảo một vị trí trong khóa học

  • The firm is facing stiff competition from its online rivals.

    Công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trực tuyến.

  • Public education is run in direct competition with the private sector.

    Giáo dục công được điều hành trong sự cạnh tranh trực tiếp với khu vực tư nhân.

  • We are in competition with four other companies for the contract.

    Chúng tôi đang cạnh tranh với bốn công ty khác để giành được hợp đồng.

  • The programme puts two couples in competition with each other to redecorate one another's homes.

    Chương trình đưa hai cặp đôi vào cuộc cạnh tranh để trang trí lại nhà cửa cho nhau.

Extra examples:
  • Competition is heating up and sales are shrinking.

    Cạnh tranh ngày càng nóng lên và doanh số bán hàng đang sụt giảm.

  • We won the contract in the face of tough competition.

    Chúng tôi đã giành được hợp đồng trước sự cạnh tranh gay gắt.

  • Fierce competition exists between schools in the area.

    Sự cạnh tranh khốc liệt tồn tại giữa các trường trong khu vực.

  • The gas companies are having to lay off staff in the face of stiff competition from oil.

    Các công ty gas đang phải sa thải nhân viên trước sự cạnh tranh gay gắt từ dầu mỏ.

the people who are competing against somebody

những người đang cạnh tranh với ai đó

Example:
  • We'll be able to assess the competition at the conference.

    Chúng tôi sẽ có thể đánh giá sự cạnh tranh tại hội nghị.

  • This car consistently outperforms the competition.

    Chiếc xe này luôn vượt trội so với đối thủ.