Definition of veterinary

veterinaryadjective

thú y

/ˈvetnri//ˈvetərəneri/

The origin of the word "veterinary" can be traced back to the Latin word "veterinarius," which means "serving animals." During medieval times, physicians who specialized in treating animals were called "curgus Animalium," or "cattle doctors." However, this term was not widely used as veterinary medicine was still considered a secondary field to human medicine. It's believed that the word "veterinary" came into use because the Latin word "veterinus" means "old" or "elder." The term "veterinary surgeon" was used to distinguish between a surgeon who treated animals and one who treated humans. The first veterinary college was established in Lyon, France, in 1762, and the profession gained recognition in the United States with the establishment of the first veterinary college at the University of Pennsylvania in 1884. The American Veterinary Medical Association was founded shortly thereafter in 1863, and the term "veterinarian" became more widely used. Today, the term "veterinary medicine" refers to the medical science devoted to the prevention, diagnosis, and treatment of diseases and disorders in animals. Veterinarians play a crucial role in promoting animal welfare, preserving food safety, and protecting public health.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thú y
type danh từ
meaning(như) veterinarian
namespace
Example:
  • After completing her veterinary degree, Sarah started working as a small animal veterinarian.

    Sau khi hoàn thành bằng thú y, Sarah bắt đầu làm bác sĩ thú y chuyên về động vật nhỏ.

  • The veterinary clinic provides a wide range of services including routine check-ups, vaccinations, and surgeries.

    Phòng khám thú y cung cấp nhiều dịch vụ bao gồm kiểm tra sức khỏe định kỳ, tiêm phòng và phẫu thuật.

  • The vet gave Fluffy a thorough examination, checking his ears, eyes, and heart rate.

    Bác sĩ thú y đã kiểm tra kỹ lưỡng Fluffy, kiểm tra tai, mắt và nhịp tim của nó.

  • The farm's cattle require regular visits from the veterinary team to maintain their health and prevent the spread of diseases.

    Đàn gia súc của trang trại cần được đội thú y thăm khám thường xuyên để duy trì sức khỏe và ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.

  • After noticing some unusual symptoms in his pet, the owner brought him to the veterinary hospital for further investigation.

    Sau khi nhận thấy một số triệu chứng bất thường ở thú cưng, chủ nhân đã đưa nó đến bệnh viện thú y để điều tra thêm.

  • The veterinary clinic has a team of experienced veterinarians with expertise in equine medicine, canine and feline surgery, and exotic animal care.

    Phòng khám thú y có đội ngũ bác sĩ thú y giàu kinh nghiệm, chuyên môn về y học ngựa, phẫu thuật chó và mèo, và chăm sóc động vật quý hiếm.

  • The practice offers a preventative healthcare program for pets, which includes annual vaccinations, parasite control, and regular check-ups.

    Phòng khám cung cấp chương trình chăm sóc sức khỏe phòng ngừa cho vật nuôi, bao gồm tiêm phòng hàng năm, kiểm soát ký sinh trùng và kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The veterinary team has the latest technology and equipment for diagnosing and treating a wide range of animal ailments.

    Đội ngũ thú y có công nghệ và thiết bị mới nhất để chẩn đoán và điều trị nhiều loại bệnh của động vật.

  • The veterinary hospital provides emergency services, including on-site surgery, for animals in critical condition.

    Bệnh viện thú y cung cấp các dịch vụ cấp cứu, bao gồm phẫu thuật tại chỗ, cho những động vật trong tình trạng nguy kịch.

  • The farmers consulted with the veterinary team to develop a plan to prevent the spread of an animal disease outbreak on their farm.

    Những người nông dân đã tham khảo ý kiến ​​của nhóm thú y để xây dựng kế hoạch ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh động vật trong trang trại của họ.