chạy đua
/ˈdʒɒki//ˈdʒɑːki/Word Originlate 16th cent.: diminutive of Jock. Originally the name for an ordinary man, lad, or underling, the word came to mean ‘mounted courier’, hence the current sense (late 17th cent.). Another early use ‘horse-dealer’ (which was symbolic of dishonesty) probably gave rise to the verb sense ‘manipulate’, whereas the main verb sense probably relates to the behaviour of jockeys manoeuvring for an advantageous position during a race.
Người kỵ sĩ đã khéo léo điều khiển chú ngựa của mình giành chiến thắng trong cuộc đua vượt rào.
Người nài ngựa khéo léo điều khiển dây cương, điều khiển con ngựa băng qua cánh đồng đông đúc.
Sau nhiều tháng tập luyện, chàng kỵ sĩ trẻ đã tự tin cưỡi ngựa vào cổng xuất phát.
Người kỵ sĩ giàu kinh nghiệm đã kết hợp với một chú ngựa mạnh mẽ để giành chiến thắng tại giải Triple Crown danh giá.
Nữ kỵ sĩ đã thể hiện khả năng phục hồi đáng kinh ngạc khi cô vượt qua chấn thương để trở lại đường đua.
Trọng lượng nhẹ của người nài ngựa đã mang lại cho chú ngựa của anh ta một lợi thế đáng kể ở hạng cân nhẹ.
Việc người kỵ sĩ sử dụng roi một cách khôn ngoan đã giúp chú ngựa của mình đạt được thời gian về đích ấn tượng.
Người kỵ sĩ này nổi tiếng với chiến lược cá cược thông minh, đã kiếm được khoản lợi nhuận kha khá cho khách hàng của mình sau một chuỗi chiến thắng thành công.
Bàn tay khéo léo và cơ thể nhanh nhẹn của người nài ngựa cho phép anh ta điều khiển ngựa tránh những con ngựa khác và đảm bảo chuyến đi suôn sẻ cho chú ngựa của mình.
Sự kết hợp ăn ý giữa người nài ngựa và chú ngựa của mình đã giúp họ điều khiển ngựa qua những khúc cua quanh co một cách điêu luyện và tiến về đích.