- The runners in the back of the pack plodded along at a snail's pace.
Những người chạy ở phía sau chậm chạp di chuyển với tốc độ của một con ốc sên.
- The traffic on the highway plodded along at a crawl due to heavy congestion.
Giao thông trên xa lộ chậm chạp vì tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng.
- The elderly woman shuffled along the sidewalk at a steady, yet sluggish, pace.
Người phụ nữ lớn tuổi lê bước trên vỉa hè với tốc độ đều đặn nhưng chậm chạp.
- The construction workers plodded along, making incremental progress on the building site.
Những công nhân xây dựng miệt mài tiến về phía trước, từng bước tiến triển trên công trường.
- The group of hikers plodded along the winding trail, each step more arduous than the last.
Nhóm người đi bộ đường dài lê bước dọc theo con đường mòn quanh co, mỗi bước lại khó khăn hơn bước trước.
- The tractor plodded along the narrow country road, kicking up clouds of dust behind it.
Chiếc máy kéo lê bước trên con đường nông thôn hẹp, tạo nên những đám bụi mù mịt phía sau nó.
- The narrator plodded along the deserted alley, uncertain if anyone was following them.
Người kể chuyện lê bước dọc theo con hẻm vắng vẻ, không biết liệu có ai theo dõi họ không.
- The soldiers plodded along through the dense jungle, each footstep hindered by the thick foliage.
Những người lính lê bước qua khu rừng rậm rạp, mỗi bước chân đều bị cản trở bởi những tán lá dày.
- The cars plodded along the badly maintained road, forcing drivers to take extra caution to avoid potholes.
Những chiếc xe lê bước trên con đường được bảo trì kém, buộc người lái xe phải hết sức cẩn thận để tránh ổ gà.
- The musician plodded along with her guitar, like a tired soul in search of a melody.
Người nhạc sĩ lê bước trên cây đàn guitar của mình, giống như một tâm hồn mệt mỏi đang tìm kiếm một giai điệu.