Definition of prosaic

prosaicadjective

bình thường

/prəˈzeɪɪk//prəʊˈzeɪɪk/

The word "prosaic" originally came from the Latin word "prosa" which was used to describe a form of writing that was not in verse or poetic. In English, the word "prosaic" emerged in the 16th century and was used to describe writing that was plain, straightforward, and lacking in poetic beauty or ornamentation. In other words, prosaic writing was the opposite of the ornate, figurative language found in poetry and other arts. Today, the word "prosaic" is often used to describe anything that is repetitive, mundane, or unimaginative, particularly in reference to the arts or creative endeavors.

Summary
type tính từ
meaningnhư văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na
meaningkhông có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng
meaningtầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt
examplea prosaic speaker: người nói chán ngắt
examplea prosaic life: cuộc sống tầm thường buồn tẻ
namespace

ordinary and not showing any imagination

bình thường và không thể hiện bất kỳ trí tưởng tượng nào

Example:
  • a prosaic style

    một phong cách tầm thường

  • The daily commute of the office worker, with its traffic congestion and mundane routines, can often be described as prosaic.

    Việc đi lại hàng ngày của nhân viên văn phòng, với tình trạng tắc đường và thói quen thường ngày, thường được mô tả là nhàm chán.

  • The lecture hall was filled with prosaic presentations and boring PowerPoint slides.

    Hội trường tràn ngập những bài thuyết trình tầm thường và các slide PowerPoint nhàm chán.

  • Some would argue that the routine workings of a factory or assembly line are inherently prosaic.

    Một số người cho rằng hoạt động thường ngày của một nhà máy hoặc dây chuyền lắp ráp về cơ bản là nhàm chán.

  • The advertisements on television these days are so prosaic that they hardly catch the viewer's attention.

    Các quảng cáo trên truyền hình ngày nay quá nhàm chán đến nỗi khó có thể thu hút được sự chú ý của người xem.

Extra examples:
  • ‘Perhaps,’ he replied loftily, ‘you have too prosaic a mind?’

    “Có lẽ,” anh ta cao ngạo trả lời, “bạn có đầu óc quá tầm thường?”

  • Prosaic language can't capture or convey the experience.

    Ngôn ngữ thô tục không thể nắm bắt hoặc truyền đạt trải nghiệm.

  • The final message is prosaic: practise as often as you can.

    Thông điệp cuối cùng thật tầm thường: hãy luyện tập thường xuyên nhất có thể.

  • They exchanged a few very prosaic words.

    Họ trao đổi với nhau vài lời rất tục tĩu.

Related words and phrases

not interesting or romantic

không thú vị hay lãng mạn

Example:
  • the prosaic side of life

    khía cạnh tầm thường của cuộc sống

Extra examples:
  • Seafarers found it difficult to settle down to the more prosaic existence of life ashore.

    Những người đi biển cảm thấy khó hòa nhập với cuộc sống tẻ nhạt hơn trên bờ.

  • Daylight brought the prosaic world back again.

    Ánh sáng ban ngày đã đưa thế giới tầm thường trở lại.

Related words and phrases