Công nhân
/ˈwɜːkmənlaɪk//ˈwɜːrkmənlaɪk/The word "workmanlike" originates from the Old English phrase "wercmann-lic," which literally translates to "like a workman." The first part, "wercmann," means "workman" or "craftsman," while "-lic" signifies "like" or "characteristic of." Over time, the word evolved into "workmanlike" in Middle English, preserving the core meaning of being characteristic of skilled and competent work. It's a compound word that highlights the importance of quality and craftsmanship in a task.
Người thợ mộc đã hoàn thành dự án cải tạo với hiệu suất làm việc cao, không bỏ sót một chiếc đinh nào.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ngon được chế biến hoàn hảo với thái độ làm việc chuyên nghiệp.
Cầu thủ bóng rổ thực hiện từng pha bóng với độ chính xác tuyệt đối, thể hiện kỹ năng và tài năng của mình.
Việc sử dụng ngôn ngữ một cách khéo léo trong bài thơ của nhà thơ thực sự rất thành thạo, cho thấy sự hiểu biết của bà về nghề này.
Tay vợt giao bóng một cách chuyên nghiệp, nhanh chóng trở về tư thế đứng sau mỗi cú đánh.
Người thợ điện đã lắp dây điện cho căn hộ mới một cách chuyên nghiệp, thực hiện từng nhiệm vụ với thái độ làm việc như một người thợ thực thụ.
Người thợ máy đã chẩn đoán được vấn đề của động cơ bằng cách đánh giá một cách chuyên nghiệp và bắt tay vào sửa chữa một cách chuyên nghiệp.
Tác giả đã viết một bài viết sâu sắc, thể hiện sự tận tụy của bà đối với nghề.
Nữ vũ công thực hiện động tác của mình một cách uyển chuyển như một người thợ, thể hiện tính kỷ luật và sự chăm chỉ cần có để thành thạo những màn biểu diễn như vậy.
Đội bóng đá đã kiên cường bảo vệ mục tiêu của mình, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ và cuối cùng đã dẫn đến chiến thắng.