đang lao động
/ˈleɪbərɪŋ//ˈleɪbərɪŋ/The word "laboring" has its roots in Old English and has a rich history. The word "laboring" is derived from the Old English word "labor", which means "hard work" or "toil". This Old English word is related to the Latin word "laborare", which means "to strive" or "to struggle". In Middle English (circa 1100-1500), the word "laboring" began to take on its modern meaning, describing the act of working hard or struggling to achieve something. Over time, the word has evolved to encompass a range of meanings, including physical exertion, mental effort, and emotional toil. Today, the word "laboring" is often used to describe an intense or prolonged period of hard work or effort, and can also imply a sense of difficulty or struggle. Despite its evolution, the word's core meaning remains tied to the idea of putting forth effort and striving to achieve a goal.
Người mẹ tương lai đã phải trải qua cả đêm đau đớn chuyển dạ, chờ đợi đứa con chào đời.
Những công nhân xây dựng tại công trường đã làm việc dưới cái nóng như thiêu đốt, quyết tâm hoàn thành tòa nhà đúng thời hạn.
Cô ấy đã miệt mài thực hiện dự án trong nhiều tuần, cố gắng hoàn thành đúng thời hạn.
Những công nhân nhà máy phải làm việc trong điều kiện tồi tệ, làm việc nhiều giờ để đổi lấy mức lương ít ỏi.
Nữ vận động viên này đã nỗ lực hết mình trong suốt quá trình tập luyện để đạt được thành tích tốt nhất.
Nữ học giả này đã làm việc chăm chỉ để hoàn thành luận án của mình, dành vô số thời gian cho việc nghiên cứu.
Người nhạc sĩ đã miệt mài sáng tác, cố gắng tạo ra một kiệt tác có thể chạm đến trái tim mọi người.
Người nông dân làm việc chăm chỉ trên cánh đồng của mình, làm việc từ sáng sớm đến tối mịt để canh tác mùa màng.
Người kỹ sư miệt mài làm việc với các bản vẽ của mình, cố gắng hoàn thiện thiết kế của cây cầu mới.
Nữ vũ công đã miệt mài luyện tập trong nhiều giờ, nghiến răng để cố gắng hoàn thiện kỹ thuật của mình.
All matches