không có gì khó chịu
/ˌʌnɪkˈsaɪtɪŋ//ˌʌnɪkˈsaɪtɪŋ/The word "unexciting" is a combination of two parts: * **"un-"**: This is a prefix that means "not" or "the opposite of". It's a common prefix in English, found in words like "unhappy," "unclear," and "uncertain." * **"exciting"**: This word describes something that causes excitement or interest. It comes from the verb "excite," which itself derives from the Latin word "excītere," meaning "to stir up" or "to rouse." Therefore, "unexciting" means "not exciting" or "lacking in excitement." It describes something that is dull, boring, or uninteresting.
Tình hình giao thông vào chiều Chủ Nhật không mấy thú vị vì những chiếc xe hầu như không di chuyển trên đường cao tốc.
Lớp уче (phát âm là "oo-check"), là trình độ cơ bản của tiếng Nga, có thể không mấy thú vị đối với những người đã biết ngôn ngữ này.
Bài giảng của giáo sư về luật thuế không mấy hấp dẫn vì chỉ toàn thuật ngữ chuyên môn và số liệu thống kê nhàm chán.
Công viên vào ngày mưa không có gì thú vị vì có rất ít người xung quanh và những cái cây trông buồn tẻ vì không có lá.
Bộ phim mà người bạn giới thiệu không hấp dẫn vì cốt truyện chậm và diễn viên không quen thuộc.
Chuyến đi xe đạp dọc theo con đường kênh đào không mấy thú vị vì đó là tuyến đường họ đi hàng tuần.
Công việc văn phòng mà chị gái mới bắt đầu không có gì thú vị vì phải trả lời nhiều cuộc gọi điện thoại liên tục suốt ngày.
Khu nghỉ dưỡng mà họ thường ghé thăm hàng năm đã trở nên nhàm chán vì không có hoạt động mới nào được thêm vào lịch trình.
Bản tin buổi tối không có gì thú vị vì chủ yếu bao gồm tin tức thời tiết và cuộc họp hội đồng địa phương.
Thái độ của người phục vụ không mấy thú vị vì anh ta không bao giờ buồn cười hay nói chuyện phiếm trong suốt quá trình phục vụ.