Definition of unglamorous

unglamorousadjective

không quyến rũ

/ʌnˈɡlæmərəs//ʌnˈɡlæmərəs/

The word "unglamorous" originated in the late 19th century. Prior to that, the English language didn't have a single word that specifically conveyed the idea of something being unattractive or lacking in style. Instead, words like "unhandsome," "unbecoming," and "ungraceful" were used to describe something that lacked charm or appeal. The term "glamour," which refers to a charming or charismatic quality, was first used in the early 19th century. From this, the antonym "unglamorous" emerged in the late 1800s. The first recorded use of "unglamorous" was in 1883, and it has since become a common adjective used to describe something that lacks style, appeal, or charm.

Summary
typetính từ
meaningkhông đẹp mê hồn; không có vẻ đẹp quyến rũ (như) unglamourous
namespace
Example:
  • The early morning alarm clock went off, waking her up from her dreamy slumber and reminding her that the unglamorous reality of the day ahead was soon to come.

    Chiếc đồng hồ báo thức buổi sáng sớm reo lên, đánh thức cô khỏi giấc ngủ mơ màng và nhắc nhở cô rằng thực tế không mấy hấp dẫn của ngày mới sắp đến.

  • She woke up feeling groggy and disheveled, unable to hide the unglamorous way she looked in the dim morning light.

    Cô thức dậy với cảm giác mệt mỏi và đầu tóc bù xù, không thể che giấu được vẻ ngoài thiếu quyến rũ của mình trong ánh sáng mờ ảo của buổi sáng.

  • The smell of stale coffee and old newspapers filled the air as she entered the unglamorous waiting room, where frumpy clothes and saggy faces seemed to blend in with the tapestry of the space.

    Mùi cà phê cũ và báo cũ tràn ngập không khí khi cô bước vào phòng chờ không mấy hấp dẫn, nơi quần áo luộm thuộm và khuôn mặt chảy xệ dường như hòa vào bức tranh tổng thể của không gian.

  • The sound of grinding gears and clanking metal echoed through the factory, reminding her that the unglamorous environment of machinery and toil was the routine of her job.

    Tiếng bánh răng nghiến chặt và tiếng kim loại va chạm vang vọng khắp nhà máy, nhắc nhở cô rằng môi trường máy móc và lao động chân tay không mấy hấp dẫn chính là công việc thường ngày của cô.

  • The train clattered along the tracks and she crammed herself as tightly as she could into her seat, aware of how unglamorous it was to have to commute for hours every day.

    Đoàn tàu chạy rầm rập trên đường ray và cô cố nhét mình thật chặt vào ghế, nhận ra rằng việc phải đi lại hàng giờ mỗi ngày thật chẳng thú vị chút nào.

  • The sight of yellowing books and faded binders lying scattered about the room made her feel unglamorous as she trudged to her desk, knowing that the day ahead would be filled with academic dullness.

    Cảnh tượng những cuốn sách ố vàng và những tập bìa cũ nằm rải rác khắp phòng khiến cô cảm thấy thật kém hấp dẫn khi lê bước đến bàn làm việc, biết rằng ngày sắp tới sẽ tràn ngập sự buồn tẻ trong học tập.

  • The old linoleum floors and faded wallpaper of the office building conveyed an unglamorous atmosphere that seemed to mirror the monotony of her daily work tasks.

    Sàn nhà trải nhựa cũ và giấy dán tường phai màu của tòa nhà văn phòng mang đến bầu không khí không mấy hấp dẫn, dường như phản ánh sự đơn điệu trong công việc hàng ngày của cô.

  • The unglamorous smell of must and mildew filled her nose as she walked down the dingy stairway of the apartment building, feeling sorry for the tenants that had to call this place home.

    Mùi mốc và mùi ẩm mốc khó chịu xộc vào mũi cô khi cô bước xuống cầu thang tồi tàn của tòa nhà chung cư, cảm thấy tội nghiệp cho những người thuê nhà phải coi nơi này là nhà.

  • As she fixed lunch for her family, she was careful not to make a mess and slip into hangry mode, knowing that the unglamorous experience of preparing mediocre meals day after day could take a toll on her routine.

    Khi chuẩn bị bữa trưa cho gia đình, cô cẩn thận không làm bừa bộn và rơi vào trạng thái đói, vì cô biết rằng trải nghiệm không mấy thú vị khi phải chuẩn bị những bữa ăn tầm thường ngày này qua ngày khác có thể ảnh hưởng đến thói quen của cô.

  • After a long, grueling day, she came home feeling exhausted and unglamorous, slipping into bed without any expectation of grandeur or eventfulness from her evening.

    Sau một ngày dài mệt mỏi, cô trở về nhà với cảm giác kiệt sức và không quyến rũ, cô chui vào giường mà không mong đợi buổi tối sẽ hoành tráng hay có sự kiện gì đáng chú ý.