Lauệ
/ˈlʌmbərɪŋ//ˈlʌmbərɪŋ/"Lumbering" comes from the Old Norse word "lumbr," meaning "goods," particularly "movable goods" or "things to be carried." This ties into the act of carrying heavy, bulky items, like logs. The word "lumber" itself evolved from this root, referring to timber, and by extension, the act of moving heavy timber. So, "lumbering" describes a movement that's slow and heavy, like a lumbering giant or the lumbering gait of a bear.
Người khổng lồ tự hỏi liệu tiếng bước chân nặng nề mà anh nghe thấy trong rừng có phải là của một loài động vật ăn thịt hay của một lữ khách lạc đường không.
Dáng đi nặng nề của con gấu khiến thùng rác rung lên khi nó đi ngang qua nhà hàng xóm để tìm kiếm thức ăn.
Con quái vật nặng nề di chuyển chậm chạp và nặng nề, để lại ấn tượng khó chịu trong tâm trí những ai nhìn thấy nó.
Những chiếc xe ì ạch di chuyển chậm chạp giữa dòng xe cộ đông đúc, nối đuôi nhau, khiến tài xế bực bội và mất kiên nhẫn.
Ngôi biệt thự cũ kỹ kêu cót két và rên rỉ khi nghiêng mình trước gió, kết cấu nặng nề của nó là minh chứng cho tuổi tác và lịch sử của nó.
Dáng người nặng nề của một giám đốc điều hành chen chúc qua sảnh đợi đông đúc, hướng đến một cuộc họp quan trọng.
Những chiếc lốp cao su nặng nề của xe ủi đất đè bẹp những tán lá và cây cối dưới chân khi nó dọn đường qua khu rừng, sẵn sàng mở đường cho một xa lộ mới.
Chiếc thuyền nhà nặng nề lắc lư trôi dọc theo dòng sông, ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp dọc đường đi.
Những chuyển động vụng về của vũ công được thực hiện một cách chậm rãi và thận trọng, nhấn mạnh vào nhịp điệu mạnh mẽ của âm trầm trong bản nhạc.
Người đàn ông chậm chạp thức dậy, rên rỉ và duỗi cơ trước khi ra khỏi giường và bắt đầu ngày mới.
All matches