Definition of pedestrian

pedestriannoun

đi bộ

/pəˈdestriən//pəˈdestriən/

The word "pedestrian" originally derived from the Latin words "pes" meaning "foot" and "destrianus" meaning "traveling on foot". In its early use, it referred to any person traveling by foot, regardless of where they were going. The first recorded use of the word "pedestrian" appears in the English language in the 16th century. At this time, it was used to describe someone who traveled long distances on foot, typically for religious or pilgrimage purposes. Over time, the meaning of "pedestrian" began to change. In the 19th century, as cities became more heavily populated and transportation methods advanced, the term started to be used more colloquially to describe someone who walkes short distances, such as from place to place within a city. The current definition of "pedestrian" as someone who travels by foot in an urban environment, particularly along a sidewalk or crosswalk, is well-established in modern English usage. While the term still maintains some of its original connotations, such as describing someone as being "unremarkable" or "common" in their movements, it is mostly used in a neutral or descriptive sense today.

Summary
type tính từ
meaningbằng chân, bộ
meaning(thuộc) đi bộ
meaningnôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì
type danh từ
meaningngười đi bộ, khách bộ hành
meaning(thể dục,thể thao) vận động viên (môn) đi bộ
namespace
Example:
  • The pedestrian carefully walked across the busy intersection, being mindful of the honking cars and rushing crowds.

    Người đi bộ cẩn thận bước qua ngã tư đông đúc, chú ý đến tiếng còi xe và đám đông đang vội vã.

  • The pedestrian stepped off the curb without bothering to look both ways, oblivious to the approaching car.

    Người đi bộ bước xuống lề đường mà không thèm nhìn cả hai phía, không hề để ý đến chiếc xe đang lao tới.

  • The pedestrian angle-parked their bike on the side of the road and dismounted, heading off to complete their errands on foot.

    Người đi bộ đỗ xe đạp ở bên lề đường và xuống xe, đi bộ để hoàn thành việc cần làm.

  • The pedestrian waited for the sign to change before making their way across the street, knowing the importance of being a responsible pedestrian.

    Người đi bộ đợi biển báo đổi màu trước khi băng qua đường, họ biết rằng việc trở thành người đi bộ có trách nhiệm là rất quan trọng.

  • The pedestrian kept a determined pace as they made their way through the crowded city streets, determined not to be delayed by the throngs of people.

    Người đi bộ giữ nhịp độ nhất định khi đi qua những con phố đông đúc của thành phố, quyết tâm không để đám đông làm chậm trễ.

  • The pedestrian trudged through the rain, umbrella in hand, deftly avoiding the puddles to keep their feet dry.

    Người đi bộ lê bước dưới mưa, tay cầm ô, khéo léo tránh vũng nước để giữ cho chân khô ráo.

  • The pedestrian shuffled along slowly, lost in thought and hardly noticing their surroundings.

    Người đi bộ chậm rãi bước đi, chìm đắm trong suy nghĩ và hầu như không để ý đến xung quanh.

  • The pedestrian glared at the driver who had almost hit them, feeling frustrated at the careless pedestrians who seemed to disrespect the rules of the road.

    Người đi bộ trừng mắt nhìn tài xế suýt đâm vào họ, cảm thấy bực bội vì những người đi bộ bất cẩn dường như không tôn trọng luật lệ giao thông.

  • The pedestrian watched as the traffic light turned green and the cars sped off, feeling grateful to be away from the fumes and honking horns of the vehicles.

    Người đi bộ dõi theo đèn giao thông chuyển sang xanh và những chiếc xe lao đi, cảm thấy biết ơn vì tránh xa khói bụi và tiếng còi xe inh ỏi.

  • The pedestrian noticed the slow-moving traffic and sighed, knowing they would have to wait for what seemed like an eternity before they could safely cross the street.

    Người đi bộ nhận thấy dòng xe cộ di chuyển chậm và thở dài, biết rằng họ sẽ phải chờ đợi trong khoảng thời gian có vẻ như vô tận trước khi có thể băng qua đường một cách an toàn.