Definition of pizzazz

pizzazznoun

sự hấp dẫn

/pɪˈzæz//pɪˈzæz/

The word "pizzazz" is a noun that originated in the United States in the mid-20th century. Its etymology is unclear, but it's believed to have been coined in the 1940s or 1950s. The word is likely an onomatopoeia, derived from the sound of a "buzz" or a "zip" – conveying energy, vitality, and excitement. The phrase "estp Corp. shows pizzazz" appeared in the Los Angeles Examiner in 1935, suggesting that it might have been used earlier. However, it wasn't until the 1950s that "pizzazz" gained widespread acceptance and became a popular slang term in American English. Today, "pizzazz" is often used to describe something that's lively, engaging, and attention-grabbing – such as a charismatic performer, a thrilling event, or a stylish outfit.

Summary
typeDefault_cw
meaningCách viết khác : pizzaz
namespace
Example:
  • The speaker added plenty of pizzazz to her presentation, making it more engaging and memorable.

    Diễn giả đã thêm nhiều sự hấp dẫn vào bài thuyết trình của mình, khiến nó trở nên hấp dẫn và đáng nhớ hơn.

  • The entertainer infused the performance with pizzazz, captivating the audience with her flamboyant style.

    Nữ nghệ sĩ đã thổi hồn vào buổi biểu diễn, quyến rũ khán giả bằng phong cách rực rỡ của mình.

  • The new restaurant has pizzazz oozing from its walls, with sleek decor and a vibrant atmosphere.

    Nhà hàng mới có sức hấp dẫn lan tỏa từ những bức tường, với lối trang trí đẹp mắt và bầu không khí sôi động.

  • The chef's dishes had pizzazz that left everyone wanting more, with bold flavors and creative twists.

    Các món ăn của đầu bếp có sức hấp dẫn khiến mọi người muốn ăn thêm, với hương vị đậm đà và sự sáng tạo.

  • The car salesman had pizzazz that was hard to resist, reeling us in with his slick patter and confidence.

    Người bán xe có sức hấp dẫn khó cưỡng, thu hút chúng tôi bằng giọng nói khéo léo và sự tự tin.

  • The singer's pizzazz was infectious, bringing the house down with her high-energy performance.

    Sự lôi cuốn của nữ ca sĩ này có sức lan tỏa, làm bùng nổ cả khán phòng bằng màn trình diễn tràn đầy năng lượng của cô.

  • The businesswoman's pizzazz was undeniable, making it clear why she had risen so quickly in her field.

    Sự hào nhoáng của nữ doanh nhân này là không thể phủ nhận, điều này lý giải tại sao bà lại thăng tiến nhanh chóng trong lĩnh vực của mình.

  • The football team showed pizzazz in their thrilling victory, with dazzling plays and electrifying energy.

    Đội bóng đá đã thể hiện sự quyết tâm trong chiến thắng đầy phấn khích của mình, với những pha bóng tuyệt vời và năng lượng bùng nổ.

  • The teacher's pizzazz kept her students engaged and attentive, creating a learning environment that was both fun and effective.

    Sự nhiệt tình của giáo viên khiến học sinh tập trung và chú ý, tạo ra một môi trường học tập vừa vui vẻ vừa hiệu quả.

  • The comedian's pizzazz shone through in his comedy special, leaving audiences in stitches with his eager wit and outrageous humor.

    Sự lôi cuốn của nghệ sĩ hài đã tỏa sáng trong chương trình hài đặc biệt của mình, khiến khán giả cười nghiêng ngả với sự dí dỏm và khiếu hài hước vô lý.