Definition of vitality

vitalitynoun

sức sống

/vaɪˈtæləti//vaɪˈtæləti/

The term "vitality" originated in the 17th century from the Latin word "vitalis," meaning "of life" or "pertaining to life." It was first used in the context of medicine, referring to the inherent faculty or power that sustains life in living organisms. During this time, there was a growing understanding that certain substances, such as oxygen in the air or semen in humans, contributed to the survival and growth of living beings. Vitalism, the belief that there was a special force or principle that animated living things, was also gaining popularity. The concept of vitality reflected these ideas, as it encapsulated both the physical and metaphysical aspects of life. It conveyed a sense of energy, vigor, and animation, as well as the idea that life is a vital force that transcends mere physical components. In the modern era, the meaning of vitality has expanded beyond its original medical context. It now denotes a general sense of liveliness, activity, and well-being, whether in one's physical health, mental agility, or emotional vitality. The concept remains closely associated with biology, particularly its study in relation to living organisms, but it continues to evolve in response to new insights and scientific discoveries.

Summary
type danh từ
meaningsức sống, sinh khí
meaningkhả năng tồn tại lâu dài
examplean artificial language has no vitality: một ngôn ngữ giả tạo không thể tồn tại lâu dài
meaning(văn học) sức sống, sức mạnh
examplea style full of vitality: văn phong đầy sức sống
namespace
Example:
  • Sarah's vitality was infectious as she bounced into the room, radiating energy and enthusiasm.

    Sức sống của Sarah lan tỏa khi cô nhảy vào phòng, tỏa ra năng lượng và sự nhiệt tình.

  • The fresh mountain air revitalized his vitality, and he felt invigorated and rejuvenated.

    Không khí trong lành của miền núi làm hồi sinh sức sống của ông, và ông cảm thấy tràn đầy sinh lực và trẻ hóa.

  • The yoga class left Amanda feeling revitalized and alive, with a newfound sense of vitality.

    Lớp học yoga giúp Amanda cảm thấy tràn đầy sức sống và tươi trẻ, tràn đầy sức sống.

  • The speaker imbued his speech with a vitality that captivated the audience, leaving them feeling inspired and energized.

    Diễn giả đã truyền vào bài phát biểu của mình một sức sống thu hút khán giả, khiến họ cảm thấy được truyền cảm hứng và tràn đầy năng lượng.

  • The dancer's performances were characterized by an explosive vitality that left the audience breathless.

    Màn trình diễn của các vũ công được đặc trưng bởi sức sống bùng nổ khiến khán giả phải nín thở.

  • After losing weight and getting in shape, Jane noticed a significant increase in her vitality and overall health.

    Sau khi giảm cân và lấy lại vóc dáng, Jane nhận thấy sức sống và sức khỏe tổng thể của mình cải thiện đáng kể.

  • The sunny day rekindled her vitality, and she didn't hesitate to spend hours basking in its radiance.

    Ngày nắng ấm đã khơi dậy sức sống trong cô, và cô không ngần ngại dành hàng giờ để tận hưởng ánh nắng rực rỡ.

  • The artist infused his paintings with a vibrant vitality that brought his subjects vividly to life.

    Nghệ sĩ đã truyền vào các bức tranh của mình một sức sống mãnh liệt, giúp chủ đề trở nên sống động.

  • Alice's newfound vitality made her feel alive in a way she had never experienced before.

    Sức sống mới tìm thấy của Alice khiến cô cảm thấy mình sống động theo cách mà cô chưa từng trải nghiệm trước đây.

  • The athlete's vitality shone through in every move, making him a force to be reckoned with on the field.

    Sức sống của vận động viên tỏa sáng trong từng chuyển động, khiến anh trở thành một thế lực đáng gờm trên sân đấu.