Definition of oomph

oomphnoun

ôi chao

/ʊmf//ʊmf/

The origins of the word "oomph" are unclear, but it is believed to have emerged in the late 19th century in the United States. One possible explanation is that it comes from the phrase "oxygen use multiplier," which was used in the early 20th century to describe the amount of extra energy or vitality that someone had. Over time, the phrase was shortened to simply "oomph," and its meaning expanded to include any extra energy, force, or vitality. In the 1920s and 1930s, "oomph" began to be used in popular culture, often to describe someone or something that had a lot of energy or momentum. For example, a performer might be said to have "oomph" if they had a powerful stage presence. By the mid-20th century, "oomph" had become a commonly used word in American English, and it continues to be used today to describe anything that has a lot of energy, enthusiasm, or vitality.

Summary
type danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
meaningsự gợi tình
meaningsức mạnh, sự cường tráng
meaningnghị lực
namespace
Example:
  • Her presentation had all the oomph it needed to impress the investors.

    Bài thuyết trình của cô có đủ sức hấp dẫn cần thiết để gây ấn tượng với các nhà đầu tư.

  • The boxer threw powerful punches with plenty of oomph.

    Võ sĩ tung ra những cú đấm mạnh mẽ với lực rất mạnh.

  • His speech lacked the necessary oomph to captivate the audience.

    Bài phát biểu của ông thiếu sức hấp dẫn cần thiết để thu hút khán giả.

  • The singer infused her performance with loads of oomph to connect with the crowd.

    Nữ ca sĩ đã truyền vào màn trình diễn của mình rất nhiều sức mạnh để kết nối với đám đông.

  • The advertisement lacked the required oomph to make a lasting impression.

    Quảng cáo này thiếu sức hấp dẫn cần thiết để tạo ấn tượng lâu dài.

  • She added some extra oomph to her step while dancing to make it more lively.

    Cô ấy thêm chút sức mạnh vào bước nhảy của mình để làm cho nó trở nên sống động hơn.

  • The product got a shot of oomph with the new color scheme.

    Sản phẩm trông thật ấn tượng với tông màu mới.

  • The oomph factor in the party was high with the live band and dance floor.

    Bữa tiệc trở nên sôi động hơn nhờ có ban nhạc sống và sàn nhảy.

  • The tennis serve could do with a little more oomph to make it more effective.

    Cú giao bóng tennis cần thêm một chút lực để hiệu quả hơn.

  • He gave his speech extra oomph by cracking a few witty jokes.

    Ông đã làm cho bài phát biểu của mình thêm hấp dẫn bằng cách thêm vào một vài câu chuyện cười dí dỏm.