Verve
/vɜːv//vɜːrv/The word "verve" originated in the 17th century from the Old French word "verve," meaning " vigorousness, vivacity." It is derived from the Latin word "verbum," meaning "word" or "language." Initially, "verve" referred to the fiery and passionate eloquence of a speaker, describing the ability to speak with great enthusiasm and energy. Over time, the meaning of the word expanded to encompass a broader sense of vitality, enthusiasm, and spiritedness. Today, "verve" is used to describe someone who possesses a dynamic and lively quality, whether in their speech, creativity, or overall demeanor. So, if someone has "verve," it means they have a sense of exuberance and a vital energy that inspires others!
Cô ấy nhảy với sự hăng hái không ngừng, vung tay và đá chân theo nhịp điệu hoàn hảo của âm nhạc.
Người họa sĩ đã truyền vào mỗi nét cọ của mình một sức sống mãnh liệt, thổi hồn vào bức tranh trước mắt.
Diễn xuất của nam diễn viên vô cùng sôi động, lôi cuốn khán giả vào thế giới của nhân vật và khiến họ bị cuốn hút.
Người xây lâu đài cát đã áp dụng sự vui tươi vào tác phẩm của mình, tạo ra những thiết kế phức tạp và những tòa tháp có hình dạng độc đáo, nắm bắt được bản chất kỳ diệu của vùng biển.
Đầu bếp đã dồn hết tâm huyết và nhiệt huyết vào từng món ăn mà mình sáng tạo ra, mang đến hương vị phức hợp và sự pha trộn kích thích vị giác và đánh thức các giác quan.
Người trượt ván lướt xuống phố với sự hăng hái vô song, thực hiện những cú lộn nhào chóng mặt khiến người xem phải nín thở.
Người đi xe đạp đạp xe dữ dội, sự phấn khích tột độ thúc đẩy cô tiến xa hơn nữa trên con đường.
Người vũ công hula di chuyển với sức sống quyến rũ lan tỏa trong không khí, sự duyên dáng và phẩm giá của cô đã làm say đắm khán giả.
Tác giả đã dồn hết tâm huyết vào từng đoạn văn, từng từ ngữ đều chứa đựng sức sống mãnh liệt của chính con người bà.
Người nhạc sĩ đã chơi những phím đàn với nguồn năng lượng và sức sống vô song đặc trưng cho từng bản nhạc ông chơi, khiến người hâm mộ say mê và kinh ngạc.