Definition of charisma

charismanoun

Charisma

/kəˈrɪzmə//kəˈrɪzmə/

The word "charisma" originates from ancient Greek. In Greek, the word "χάρις" (charis) means "grace" or "favor." It was first used in Christian theology to describe the personal qualities of Jesus Christ, such as his kindness, compassion, and divine authority. The concept of charisma was later developed by German theologian Ludwig Feuerbach in the 19th century, who used it to describe the innate, God-like qualities of a leader or hero. In English, the word "charisma" was first used in the 20th century to describe an individual's magical or captivating qualities, such as their ability to inspire or persuade others. Today, charisma is often used to describe a person's natural charm, authority, and leadership abilities.

Summary
typedanh từ
meaninguy tín; đức tính gây được lòng tin; sức thu hút của lãnh tụ (đối với quần chúng)
namespace
Example:
  • The politician's charisma captivated the audience, making it impossible for them to ignore his message.

    Sức hút của chính trị gia này đã thu hút được khán giả, khiến họ không thể bỏ qua thông điệp của ông.

  • The famous actor's charisma shone through in every scene, making it clear why they were such a big name in Hollywood.

    Sức hút của nam diễn viên nổi tiếng này tỏa sáng trong từng cảnh quay, chứng minh rõ ràng lý do tại sao họ lại là cái tên lớn ở Hollywood.

  • The CEO's charisma inspired confidence in her team and made them believe in her vision for the company.

    Sức hút của CEO đã tạo nên sự tự tin cho nhóm của bà và khiến họ tin vào tầm nhìn của bà dành cho công ty.

  • The speaker's charisma energized the audience, motivating them to take action and embrace new ideas.

    Sức lôi cuốn của diễn giả đã truyền năng lượng cho khán giả, thúc đẩy họ hành động và nắm bắt những ý tưởng mới.

  • The singer's charisma thrilled the crowd, as they danced and sang along to every note.

    Sức hút của ca sĩ đã làm say đắm đám đông khi họ nhảy múa và hát theo từng nốt nhạc.

  • The clergyman's charisma commanded respect and reverence, making it evident why he was held in high regard by his parishioners.

    Sức lôi cuốn của vị giáo sĩ này khiến mọi người phải tôn trọng và kính trọng, điều này chứng tỏ tại sao ông lại được giáo dân của mình kính trọng đến vậy.

  • The teacher's charisma engaged the students, making them eager to learn and participate in class.

    Sự lôi cuốn của giáo viên thu hút học sinh, khiến các em háo hức học tập và tham gia vào lớp học.

  • The athlete's charisma on the field was unmatched, as they led their team to victory with a mix of skill and inspiring leadership.

    Sức hút của các vận động viên trên sân là vô song, khi họ dẫn dắt đội của mình đến chiến thắng bằng sự kết hợp giữa kỹ năng và khả năng lãnh đạo đầy cảm hứng.

  • The host's charisma put the guests at ease, making them feel welcome and comfortable in his or her company.

    Sự lôi cuốn của chủ nhà khiến khách cảm thấy thoải mái, được chào đón và dễ chịu khi ở cùng.

  • The activist's charisma was a driving force behind their movement, as they mobilized countless people to take action and make a difference.

    Sức lôi cuốn của nhà hoạt động này là động lực thúc đẩy phong trào của họ, khi họ huy động được vô số người hành động và tạo nên sự khác biệt.