Dash
/dæʃ//dæʃ/The word "dash" has a fascinating history. It originated from the Old English word "dasian," which means "to move quickly with a sudden motion." This word is also related to the Old Norse word "dás," meaning "to rush" or "to hasten." In the 14th century, the word "dash" began to be used to describe a sudden movement or a swift action. Over time, the meaning of "dash" expanded to include other connotations, such as a sudden change of direction, a brief moment, or even a dash of spice or flavor in cooking. Today, the word "dash" is used in a variety of contexts, from everyday language to literary and poetic expressions.
an act of going somewhere suddenly and/or quickly
một hành động đi đâu đó đột ngột và/hoặc nhanh chóng
Khi cánh cửa mở ra, có một cuộc tranh giành chỗ ngồi điên cuồng.
chạy 60 dặm đến nơi an toàn
Anh ta nhảy xuống xe buýt và lao tới quán bar gần nhất.
Chúng tôi đợi cảnh sát rời đi rồi lao đi (= rời đi nhanh chóng để trốn thoát).
Anh ấy đã chạy 200 dặm đến bệnh viện khi có người hiến thận.
Chúng tôi phải chạy điên cuồng khắp thị trấn để lấy được máy bay.
an act of doing something quickly because you do not have enough time
một hành động làm điều gì đó một cách nhanh chóng bởi vì bạn không có đủ thời gian
vội vàng mua quà vào phút chót
Cuốn sách bắt đầu bằng việc lướt nhanh qua lịch sử của đất nước.
a small amount of something that is added to something else
một lượng nhỏ của cái gì đó được thêm vào cái gì khác
Thêm một chút nước cốt chanh.
Tấm thảm thêm một chút màu sắc cho căn phòng.
Album là sự kết hợp giữa rock và phúc âm, xen lẫn một chút nhạc jazz.
Đồ ăn mang phong cách châu Âu với một chút Ma-rốc.
Related words and phrases
the mark (—) used to separate parts of a sentence, often instead of a colon or in pairs instead of brackets
dấu (-) dùng để phân tách các phần của câu, thường thay vì dấu hai chấm hoặc theo cặp thay vì dấu ngoặc
Related words and phrases
the longer of the two signals that are used in Morse code
tín hiệu dài hơn trong hai tín hiệu được sử dụng trong mã Morse
Nó được phát sóng bằng mã Morse, một chuỗi các dấu chấm và dấu gạch ngang được sử dụng trong lịch sử để truyền tải thông tin.
Related words and phrases
a race in which the people taking part run very fast over a short distance
một cuộc đua trong đó những người tham gia chạy rất nhanh trên một quãng đường ngắn
cuộc chạy 100 mét
Related words and phrases
a way of behaving that combines style, enthusiasm and confidence
một cách ứng xử kết hợp giữa phong cách, sự nhiệt tình và sự tự tin
Anh ấy đã mang đến nguồn năng lượng trẻ trung, bản lĩnh và sức lôi cuốn cho bộ phận.
a dashboard (= the part of a car in front of the driver that has instruments and controls in it)
bảng điều khiển (= bộ phận của ô tô phía trước người lái xe có dụng cụ và điều khiển trong đó)
Phrasal verbs