Definition of pizzicato

pizzicatoadjective, adverb

bị chèn ép

/ˌpɪtsɪˈkɑːtəʊ//ˌpɪtsɪˈkɑːtəʊ/

The word "pizzicato" originates from the Italian language. In Italian, "pizzicare" means "to pinch" or "to pluck." This term was originally used in the 17th century to describe the string-playing technique where a musician plucks the strings instead of bowing them. In music notation, the term "pizzicato" is used to indicate that a stringed instrument should be plucked or pinched to produce the sound. This technique is often used in classical music to add contrast and texture to the sound. Over time, the term "pizzicato" has been adopted into various languages, including English, to describe this specific musical technique. Today, it's widely used in many different genres of music, from classical to pop and rock.

Summary
type phó từ & tính từ
meaning(âm nhạc) bật (đàn viôlông)
type danh từ
meaning(âm nhạc) ngón bật; đoạn nhạc bật; nốt bật (đàn viôlông)
namespace
Example:
  • The cellist's pizzicato notes added a percussive element to the quiet section of the piece.

    Những nốt pizzicato của nghệ sĩ cello đã thêm yếu tố gõ vào phần yên tĩnh của tác phẩm.

  • During the fast-paced section, the violinist switched to pizzicato, creating a staccato effect that perfectly complemented the rhythm.

    Trong phần có nhịp độ nhanh, nghệ sĩ vĩ cầm chuyển sang kỹ thuật pizzicato, tạo ra hiệu ứng staccato hoàn toàn phù hợp với nhịp điệu.

  • The pizzicato passage in the middle of the symphony was a welcome change from the traditional bowed notes, bringing a new textural quality to the piece.

    Đoạn pizzicato ở giữa bản giao hưởng là một sự thay đổi đáng hoan nghênh so với các nốt vĩ truyền thống, mang đến chất lượng kết cấu mới cho tác phẩm.

  • In the slow movement, the bassist played a Christmas carol-like melody with pizzicato, lending a festive mood to the song.

    Trong phần nhạc chậm, nghệ sĩ chơi bass đã chơi một giai điệu giống như bài hát mừng Giáng sinh với kỹ thuật pizzicato, mang đến bầu không khí lễ hội cho bài hát.

  • The pizzicato passages in Schumann's Cello Concerto reinforced the emotion in the music, making it even more poignant.

    Những đoạn pizzicato trong bản Concerto cho Cello của Schumann đã củng cố cảm xúc trong bản nhạc, khiến nó trở nên sâu sắc hơn.

  • As the piece came to a close, the viola player switched to pizzicato, giving the song a brief, upbeat finish.

    Khi bản nhạc kết thúc, nghệ sĩ chơi đàn viola chuyển sang chơi pizzicato, mang đến cho bài hát một kết thúc ngắn gọn và vui tươi.

  • The percussionist seamlessly integrated pizzicato sounds into their set, blending the different techniques into a cohesive performance.

    Nghệ sĩ chơi nhạc cụ gõ đã kết hợp nhuần nhuyễn âm thanh pizzicato vào tiết mục của mình, pha trộn các kỹ thuật khác nhau thành một màn trình diễn gắn kết.

  • The cellist's pizzicato chords in the final measure added a unique touch to the arrhythmic section, making it stand out.

    Hợp âm pizzicato của nghệ sĩ cello ở nhịp cuối cùng đã tạo nên nét độc đáo cho phần nhạc bất quy tắc, khiến nó trở nên nổi bật.

  • The use of pizzicato in the string quartet brought a mysterious and intriguing quality to the piece, providing a captivating contrast to the bowed notes.

    Việc sử dụng pizzicato trong tứ tấu đàn dây mang đến cho tác phẩm nét bí ẩn và hấp dẫn, tạo nên sự tương phản quyến rũ với những nốt vĩ.

  • The cellist skillfully alternated between pizzicato and bowing, showcasing their versatility and mastery of both techniques.

    Nghệ sĩ cello khéo léo chuyển đổi giữa kỹ thuật pizzicato và kéo vĩ, thể hiện sự linh hoạt và thành thạo của họ trong cả hai kỹ thuật.