Definition of pesky

peskyadjective

phiền phức

/ˈpeski//ˈpeski/

The word "pesky" has an interesting history! It originated in the mid-17th century as "peskie," a Slavic borrowing that referred to a kind of pest or nuisance. Over time, the spelling evolved into "pesky," and its meaning expanded to include anything that is annoying, bothersome, or troublesome. In the 19th century, "pesky" gained a more whimsical connotation, often used to describe animals or insects that are pesky or annoying, such as a pesky fly or a pesky flea. The word's usage became more widespread during the 20th century, particularly in American English, where it's often used to describe people, situations, or tasks that are frustrating or bothersome. Today, "pesky" remains a versatile and relatable word, widely used in informal language to express irritation, annoyance, or minor frustration. Despite its playful origins, "pesky" has become a go-to descriptor for everyday experiences that drive us a bit crazy, but not necessarily enough to lose our cool!

Summary
type tính từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phiền phức; làm khó chịu; quấy rầy, rầy rà
namespace
Example:
  • The fly that kept buzzing around him was a pesky annoyance.

    Con ruồi cứ vo ve xung quanh anh ta thật là phiền toái.

  • The neighbor's cat would peskily meow outside his window every morning at dawn.

    Con mèo nhà hàng xóm thường kêu meo meo khó chịu bên ngoài cửa sổ vào mỗi buổi sáng sớm.

  • The child constantly asked pesky questions during her math lesson.

    Đứa trẻ liên tục đặt ra những câu hỏi khó chịu trong giờ học toán.

  • The car alarm that went off every night was a real pesky nuisance for the locals.

    Tiếng còi báo động của xe hơi vang lên mỗi đêm thực sự là một sự phiền toái khó chịu đối với người dân địa phương.

  • The pesky mosquitoes kept swarming around him during his camping trip.

    Những con muỗi đáng ghét cứ bay quanh anh ấy trong suốt chuyến cắm trại.

  • The fly swatter was a pesky item that she forgot to pack for her camping trip.

    Chiếc vợt đập ruồi là một vật dụng phiền phức mà cô ấy quên mang theo khi đi cắm trại.

  • The barking dog next door was a pesky distraction during her teleconference.

    Tiếng chó sủa ở nhà bên cạnh làm cô mất tập trung trong cuộc họp trực tuyến.

  • The computer virus that infected his laptop was a pesky obstacle that he had to deal with.

    Con vi-rút máy tính lây nhiễm vào máy tính xách tay của anh là một trở ngại khó chịu mà anh phải đối mặt.

  • The ticking sound of the clock was a pesky distraction for her as she tried to sleep.

    Tiếng tích tắc của đồng hồ làm cô khó chịu khi cố gắng ngủ.

  • The pesky person who kept interrupting her lecture sapped away her confidence and energy.

    Người khó chịu liên tục ngắt lời bài giảng của cô đã làm mất đi sự tự tin và năng lượng của cô.