bực tức
/ˈveksɪŋ//ˈveksɪŋ/The word "vexing" comes from the Old French word "vexer", meaning "to annoy, harass, or torment". This, in turn, derives from the Latin word "vexare", which holds a similar meaning. Over time, the word evolved to describe something that causes annoyance, frustration, or difficulty, often used for problems that are perplexing or challenging to solve. It's a word that reflects the human experience of facing obstacles and feeling troubled by them.
Luồng email không mong muốn liên tục từ các nhà tiếp thị đã trở thành vấn đề khó chịu đối với bộ phận CNTT của công ty.
Tiếng ồn liên tục phát ra từ máy điều hòa của nhà hàng xóm đang khiến tôi mất tập trung.
Những trục trặc kỹ thuật trong phần mềm mới rất khó chịu vì chúng thường xuyên gây ra sự cố và lỗi, dẫn đến mất năng suất.
Hóa đơn tiền sưởi ấm cao bất thường đã trở thành vấn đề nan giải đối với những chủ nhà đang phải vật lộn để chi trả chi phí năng lượng ngày càng tăng.
Đèn kiểm tra động cơ liên tục sáng của xe đã trở thành một điều bí ẩn khó chịu đối với chủ xe, người đã thử mọi cách để khắc phục tình trạng này.
Việc tìm kiếm việc làm đã trở thành một thử thách khó khăn khi ứng viên phải đối mặt với nhiều lời từ chối mặc dù có trình độ ấn tượng.
Đi lại vào giờ cao điểm là một trải nghiệm khó chịu, vì đường sá tắc nghẽn và giao thông di chuyển chậm khiến thời gian di chuyển trở nên lâu hơn.
Việc cố gắng giải mã chữ viết tay khó đọc của khách hàng trên mẫu đơn đặt hàng là một thách thức khó khăn đối với nhân viên thu ngân.
Những cơn đau đầu tái phát mà bệnh nhân gặp phải đang trở thành một bí ẩn y khoa khó hiểu, vì các xét nghiệm liên tục đưa ra kết quả không thuyết phục.
Thủ tục giấy tờ phức tạp liên quan đến việc xin thị thực là một trở ngại lớn đối với du khách, gây ra nhiều thất vọng và lo lắng.
All matches